5/5 - (1 bình chọn)

Nuôi tôm hiện nay không chỉ là nghề truyền thống mà đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn ở nhiều địa phương ven biển Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo năng suất cao, kiểm soát dịch bệnh và môi trường ao nuôi ổn định, người nuôi buộc phải sử dụng một số loại hóa chất chuyên dụng trong nuôi trồng thủy sản. Việc sử dụng đúng cách không chỉ giúp tôm khỏe, lớn nhanh, giảm chi phí thuốc, mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩmbảo vệ môi trường.

su-dung-hoa-chat-trong-thuy-san
Hóa chất xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản

1. Vì sao cần sử dụng hóa chất trong nuôi tôm?

Hóa chất đóng vai trò thiết yếu trong quy trình nuôi tôm vì những lý do sau:

  • Khử trùng ao, nguồn nước và dụng cụ

  • Ổn định các chỉ tiêu môi trường: pH, kiềm, độ trong, khí độc

  • Phòng và trị bệnh cho tôm

  • Cung cấp khoáng chất thiết yếu cho quá trình lột xác và phát triển

  • Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm chi phí

Tuy nhiên, cần sử dụng hóa chất đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng mục đích, tránh lạm dụng hoặc sử dụng hóa chất cấm gây nguy hiểm cho tôm và người tiêu dùng.

2. Phân loại các nhóm hóa chất sử dụng trong nuôi tôm

Nhóm hóa chất Mục đích sử dụng Ví dụ phổ biến
Khử trùng – diệt khuẩn Diệt mầm bệnh, xử lý nước Chlorine, Iodine, KMnO₄
Diệt tạp – diệt sinh vật có hại Loại bỏ cá tạp, động vật đáy Saponin, Rotenone
Xử lý môi trường Ổn định pH, kiềm, khử khí độc Vôi CaO, Zeolite, Yucca
Khoáng và vi lượng Bổ sung khoáng chất CaCl₂, MgSO₄, Dolomite
Chế phẩm sinh học Cân bằng hệ vi sinh Probiotic, vi sinh xử lý đáy
Hóa chất trị bệnh Trị vi khuẩn, ký sinh trùng Formol, CuSO₄, Hydrogen peroxide

3. Hướng dẫn sử dụng một số loại hóa chất phổ biến

3.1. Chlorine (Ca(ClO)₂ 65–70%)

  • Tác dụng: Khử trùng nước ao, diệt khuẩn

  • Liều dùng:

    • Trước khi thả giống: 30–40 ppm (30–40g/m³)

    • Khử trùng nước cấp: 10–20 ppm

  • Cách sử dụng:

    • Hòa tan trong nước sạch, tạt đều quanh ao

    • Sau xử lý cần xả nước, sục khí, kiểm tra dư lượng Clo < 0.1 ppm trước khi thả tôm

3.2. Vôi nông nghiệp (CaCO₃), vôi sống (CaO)

  • Tác dụng: Tăng pH, ổn định môi trường, khử trùng đáy ao

  • Liều dùng:

    • CaCO₃: 100–150 kg/1.000m² (trước khi lấy nước)

    • CaO: 10–20 kg/1.000m² (xử lý đáy khô)

  • Cách sử dụng:

    • Hòa tan hoặc rải trực tiếp vào ao

    • Nên bón vào buổi sáng nắng để tăng hiệu quả

3.3. Zeolite

  • Tác dụng: Hấp thụ khí độc NH₃, H₂S, ổn định môi trường

  • Liều dùng: 20–40 kg/1.000m²

  • Cách sử dụng:

    • Rải trực tiếp hoặc hòa tan rồi tạt vào ao nuôi định kỳ 5–7 ngày/lần

3.4. Saponin

  • Tác dụng: Diệt cá tạp, cua, ốc trước khi thả giống

  • Liều dùng: 10–15 ppm (10–15g/m³)

  • Cách sử dụng:

    • Pha loãng rồi tạt đều quanh ao, không thả giống trong 5–7 ngày sau xử lý

3.5. Khoáng vi lượng (Dolomite, CaCl₂, MgSO₄)

  • Tác dụng: Cung cấp canxi, magie, kali giúp tôm lột xác dễ, vỏ cứng

  • Liều dùng:

    • CaCl₂: 10–15 kg/1.000m³

    • Dolomite: 20–30 kg/1.000m²

  • Cách sử dụng: Hòa tan tạt định kỳ 5–7 ngày/lần hoặc sau khi tôm lột xác

rac-voi-bot-xu-ly-day-ao
Rắc vôi bột xử lý đáy ao

4. Các phương pháp sử dụng hóa chất đúng cách

✅ Tạt trực tiếp vào ao

  • Pha hóa chất vào xô/thùng → khuấy đều → tạt đều quanh ao

  • Dùng vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, tránh khi trời âm u hoặc tôm đang yếu

✅ Trộn vào thức ăn

  • Dùng chất chống stress, kháng sinh, khoáng… trộn vào thức ăn

  • Phải có chất kết dính (dầu cá, mật đường), sấy khô trước khi cho ăn

✅ Ngâm dụng cụ, bạt ao, tôm giống

  • Sát trùng bằng Iodine hoặc Chlorine trước khi đưa vào sử dụng

  • Tôm giống có thể được ngâm 5–10 phút với iodine nồng độ thấp để phòng bệnh

5. Những lưu ý khi sử dụng hóa chất trong nuôi tôm

❗ KHÔNG NÊN:

  • Dùng hóa chất quá liều, dùng tùy tiện không theo hướng dẫn

  • Trộn nhiều loại hóa chất có thể gây phản ứng hóa học

  • Dùng hóa chất trong lúc tôm đang sốc, lột xác, trời mưa kéo dài

✅ NÊN:

  • Ghi lại nhật ký sử dụng hóa chất, ngày, liều lượng

  • Kiểm tra các chỉ tiêu nước (pH, NH₃, DO) trước và sau khi xử lý

  • Dùng hóa chất có nguồn gốc rõ ràng, có nhãn mác, hướng dẫn sử dụng

  • Tuân thủ thời gian cách ly trước thu hoạch để tránh tồn dư hóa chất

6. Hóa chất bị cấm hoặc hạn chế sử dụng

Theo Bộ NN&PTNT và các tiêu chuẩn VietGAP – GlobalGAP, một số hóa chất bị cấm do gây độc hoặc tồn dư lâu dài:

  • Malachite green

  • Chloramphenicol

  • Nitrofurans

  • Triclosan

  • Thuốc trừ sâu trong danh mục cấm

Người nuôi cần tham khảo danh sách cập nhật từ cơ quan chức năng để tránh vi phạm và ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu.

7. Xu hướng sử dụng hóa chất an toàn và thay thế

  • Ưu tiên chế phẩm sinh học, vi sinh, enzyme thay thế hóa chất độc

  • Áp dụng công nghệ quản lý môi trường tự động, IoT

  • Kết hợp giữa hóa chất và sinh học để tăng hiệu quả, giảm rủi ro

  • Sử dụng hóa chất theo hướng “phòng hơn chữa”, định kỳ và kiểm soát

Kết luận

Sử dụng hóa chất trong nuôi tôm là giải pháp thiết yếu nhưng cần kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững. Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ về các loại hóa chất phổ biến, cách sử dụng đúng và những lưu ý quan trọng khi áp dụng trong thực tế.

Người nuôi cần kết hợp kiến thức kỹ thuật, kinh nghiệm và tuân thủ quy định an toàn để không chỉ bảo vệ đàn tôm mà còn đảm bảo đầu ra sạch – đủ chuẩn xuất khẩu và tiêu dùng.