Kali hydroxit (tên tiếng Anh: Potassium Hydroxide) là một hợp chất kiềm mạnh, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất xà phòng, hóa chất, phân bón, xử lý nước và thực phẩm. Nhờ khả năng phản ứng cao và tính ăn mòn mạnh, Kali hydroxit được ứng dụng rộng rãi và được xem là một trong những hóa chất nền tảng trong hóa học vô cơ hiện đại.
Trong bài viết này, Công Ty TNHH Hóa Chất Thuận Nam sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản, chi tiết và chính xác nhất về Kali hydroxit (KOH): từ công thức, tính chất, ứng dụng đến cách sử dụng và bảo quản an toàn.
Mục lục bài viết
- 1 ✅ 1. Kali hydroxit là gì?
- 2 🧪 2. Tính chất lý – hóa của Kali hydroxit
- 3 🏭 3. Ứng dụng của Kali hydroxit trong công nghiệp
- 4 📌 4. Cách sử dụng Kali hydroxit an toàn
- 5 📦 5. Hướng dẫn bảo quản Kali hydroxit
- 6 🛒 Nơi cung cấp Kali hydroxit uy tín – chất lượng
- 7 Tóm tắt thông tin Potassium hydroxide
- 8 Sản xuất hóa chất phải có giấy phép đủ điều kiện không ?
- 9 Top 10 Hóa Chất Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp Hiệu Quả Nhất [Cập Nhật 2025]
- 10 Quy Trình Xử Lý Rác Thải và Hóa Chất Sử Dụng
- 11 Natri Hydroxit (Xút vảy): Công dụng, cách dùng và cảnh báo an toàn
✅ 1. Kali hydroxit là gì?
Kali hydroxit (KOH) là một bazơ mạnh, thuộc nhóm hydroxide kim loại kiềm. Nó có khả năng hút ẩm mạnh và phản ứng dễ dàng với nước, axit và một số hợp chất hữu cơ.
-
Tên gọi khác: Potassium hydroxide, potash ăn da, xút kali
-
Công thức hóa học: KOH
-
Khối lượng phân tử: 56,11 g/mol
-
Số CAS: 1310-58-3
-
HS code: 28152000
Kali hydroxit thường tồn tại ở hai dạng:
-
Dạng rắn: Màu trắng, dạng viên hoặc vảy
-
Dạng dung dịch: Pha trong nước với nồng độ từ 10% đến 50%
🧪 2. Tính chất lý – hóa của Kali hydroxit
KOH có nhiều tính chất quan trọng, phản ánh bản chất của một bazơ mạnh:
-
✔ Tính kiềm mạnh, tan hoàn toàn trong nước và tỏa nhiệt
-
✔ Ăn mòn cao: có thể làm bỏng da, gây tổn thương mô
-
✔ Hút ẩm mạnh, dễ hút nước từ không khí và tan chảy (tính hút ẩm)
-
✔ Phản ứng mạnh với axit để tạo thành muối và nước
-
✔ Hòa tan được chất béo, tạo xà phòng (phản ứng xà phòng hóa)
🏭 3. Ứng dụng của Kali hydroxit trong công nghiệp
🔹 3.1. Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa
KOH là nguyên liệu chính trong phản ứng xà phòng hóa chất béo, tạo ra xà phòng mềm, có tính kiềm cao, khả năng làm sạch mạnh.
👉 Thường dùng để sản xuất:
-
Xà phòng mềm rửa tay, xà phòng cạo râu
-
Dung dịch vệ sinh công nghiệp
🔹 3.2. Ngành phân bón – hóa chất nông nghiệp
-
KOH cung cấp nguyên tố kali (K), giúp cây trồng phát triển rễ khỏe, cứng cây, tăng năng suất
-
Làm nguyên liệu sản xuất phân bón dạng lỏng hoặc dạng hòa tan cao
🔹 3.3. Xử lý nước và nước thải
-
Điều chỉnh pH trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
-
Trung hòa axit dư thừa trong nước, tăng pH để kết tủa kim loại nặng
-
Dùng trong công nghệ điện hóa và pin nhiên liệu
🔹 3.4. Công nghiệp thực phẩm (dưới dạng phụ gia E525)
-
Điều chỉnh pH trong thực phẩm đóng hộp, đồ uống
-
Chống oxy hóa và ổn định màu thực phẩm
⚠️ Lưu ý: Trong ngành thực phẩm, chỉ dùng KOH tinh khiết cao, liều thấp và đúng tiêu chuẩn.
🔹 3.5. Công nghiệp giấy, nhuộm, dệt
-
Dùng trong quá trình tẩy trắng sợi, xử lý cellulose
-
Làm mềm sợi vải, cải thiện độ thấm thuốc nhuộm
-
KOH cũng được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và dược phẩm
📌 4. Cách sử dụng Kali hydroxit an toàn
KOH có tính ăn mòn cao, cần tuân thủ đúng quy trình an toàn:
-
✅ Luôn đeo găng tay cao su, kính bảo hộ và khẩu trang lọc bụi/hơi
-
✅ Khi pha loãng KOH, cho từ từ KOH vào nước, tuyệt đối không làm ngược lại
-
✅ Khuấy nhẹ và đều tay, tránh để dung dịch văng ra ngoài
-
❌ Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, quần áo
-
✅ Có sẵn vòi rửa mắt, bồn rửa tay, và hộp sơ cứu gần khu vực sử dụng
📦 5. Hướng dẫn bảo quản Kali hydroxit
Để đảm bảo chất lượng và an toàn, KOH cần được:
-
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Đựng trong thùng kín chống ẩm, tránh tiếp xúc với không khí
-
Không để gần các chất dễ cháy, axit mạnh hoặc chất oxy hóa
-
Đặt xa tầm tay trẻ em, nơi không có người không được huấn luyện
🛒 Nơi cung cấp Kali hydroxit uy tín – chất lượng
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM chuyên phân phối Kali hydroxit (KOH) dạng rắn và dung dịch với cam kết:
-
✔️ Đủ CO-CQ, xuất xứ rõ ràng (Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam)
-
✔️ Giao hàng nhanh, giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
-
✔️ Phù hợp sử dụng trong các ngành xử lý nước, phân bón, tẩy rửa, sản xuất xà phòng…
📍 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📩 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com
Tóm tắt thông tin Potassium hydroxide
Potassium hydroxide | |
---|---|
![]() crystal structure of KOH
|
|
Danh pháp IUPAC | Potassium hydroxide |
Tên khác | Caustic potash Potash lye Potassia Potassium hydrate |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Số EINECS | |
ChEBI | |
Số RTECS | TT2100000 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES |
Danh sách[hiện]
|
InChI | 1/K.H2O/h;1H2/q+1;/p-1 |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | KOH |
Phân tử gam | 56.1056 g/mol |
Bề ngoài | white solid, deliquescent |
Mùi | odorless |
Khối lượng riêng | 2.044 g/cm3[1] |
Điểm nóng chảy | 406 °C (679 K; 763 °F) |
Điểm sôi | 1.327 °C (1.600 K; 2.421 °F) |
Độ hòa tan trong nước | 97 g/100 mL (0 °C) 121 g/100 mL (25 °C) 178 g/100 mL (100 °C)[1] |
Độ hòa tan | soluble in alcohol, glycerol insoluble in ether, liquid ammonia |
Độ axít (pKa) | 13.5 (0.1 M) |
Chiết suất (nD) | 1.409 |
Cấu trúc | |
Cấu trúc tinh thể | rhombohedral |
Nhiệt hóa học | |
Entanpi hình thành ΔfH |
−425 kJ·mol−1[2] |
Entrôpi mol tiêu chuẩn S |
79 J·mol−1·K−1[2] |
Các nguy hiểm | |
MSDS | ICSC 0357 |
Phân loại của EU | Corrosive (C) Harmful (Xn) |
Chỉ mục EU | 019-002-00-8 |
NFPA 704 |
0
3
1
|
Chỉ dẫn R | R22, R35 |
Chỉ dẫn S | (S1/2), S26, S36/37/39, S45 |
Điểm bắt lửa | Non-flammable |
LD50 | 273 mg/kg (rat, oral) |
Các hợp chất liên quan | |
Anion khác | Potassium hydrosulfide Potassium amide |
Cation khác | Lithium hydroxide Sodium hydroxide Rubidium hydroxide Caesium hydroxide |
Hợp chất liên quan | Potassium oxide |