Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một trong những loài thủy sản nuôi chủ lực tại Việt Nam, có giá trị kinh tế cao và khả năng tăng trưởng nhanh. Tuy nhiên, tôm thẻ rất mẫn cảm với điều kiện môi trường và dịch bệnh, đặc biệt trong các hệ thống nuôi thâm canh, mật độ cao. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh và có biện pháp phòng trị bệnh cho tôm thẻ phù hợp là yếu tố quyết định đến năng suất và hiệu quả vụ nuôi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các bệnh thường gặp trên tôm thẻ chân trắng, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách phòng trị khoa học, hiệu quả.

Mục lục bài viết
- 1 1. Nguyên nhân khiến tôm thẻ dễ mắc bệnh
- 2 2. Các bệnh thường gặp ở tôm thẻ và dấu hiệu nhận biết
- 3 3. Cách phòng bệnh cho tôm thẻ hiệu quả
- 4 4. Cách xử lý khi phát hiện bệnh
- 5 5. Lưu ý quan trọng trong phòng trị bệnh cho tôm thẻ
- 6 Kết luận
- 7 Quy Trình Tẩy Rửa Đường Ống Công Nghiệp Bị Cáu Cặn Bằng Hóa Chất
- 8 Chiết xuất caffeine từ hạt cà phê bằng carbon dioxide siêu tới hạn (scCO₂)
- 9 Trong Không Khí Có Những Hóa Chất Nào?
1. Nguyên nhân khiến tôm thẻ dễ mắc bệnh
Tôm thẻ có khả năng thích nghi tốt, nhưng khi gặp các yếu tố bất lợi sau, tôm rất dễ nhiễm bệnh:
-
Biến động môi trường đột ngột: thay đổi nhiệt độ, độ mặn, pH…
-
Mật độ nuôi cao, chất thải tích tụ, thiếu oxy, khí độc (NH₃, H₂S)
-
Thiếu khoáng chất, suy giảm miễn dịch
-
Thức ăn dư thừa, chất lượng kém, nấm mốc
-
Nguồn giống nhiễm mầm bệnh
-
Không thực hiện quy trình phòng bệnh chủ động
2. Các bệnh thường gặp ở tôm thẻ và dấu hiệu nhận biết
2.1. Bệnh đốm trắng (WSSV – White Spot Syndrome Virus)
-
Nguyên nhân: Do virus WSSV gây ra
-
Dấu hiệu:
-
Tôm bơi lờ đờ, nổi đầu, tụ tập thành từng nhóm
-
Xuất hiện đốm trắng to tròn (0,5–2mm) trên vỏ, đuôi, thân
-
Tôm chết hàng loạt chỉ trong 2–3 ngày
-
2.2. Bệnh hoại tử gan tụy cấp (EMS/AHPND)
-
Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang plasmid độc
-
Dấu hiệu:
-
Tôm ăn kém, bỏ ăn, ruột rỗng, gan tụy teo nhỏ
-
Phân tôm dính chặt hậu môn, màu trắng
-
Xuất hiện sớm (trong 20–30 ngày đầu nuôi)
-
2.3. Bệnh đường ruột – phân trắng
-
Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio, ký sinh trùng (EHP), nấm
-
Dấu hiệu:
-
Phân trắng nổi trên mặt ao
-
Ruột tôm đứt khúc, trắng đục hoặc rỗng
-
Tôm tăng trưởng chậm, dễ nhiễm thêm bệnh khác
-
2.4. Bệnh mềm vỏ, cong thân
-
Nguyên nhân: Thiếu khoáng (Ca, Mg), rối loạn môi trường
-
Dấu hiệu:
-
Tôm vỏ mềm, lột xác không hoàn chỉnh
-
Thân cong, gù lưng, bơi yếu
-
Hay xuất hiện sau mưa hoặc thay nước đột ngột
-
2.5. Bệnh đỏ thân, đục cơ
-
Nguyên nhân: Stress, môi trường sốc, vi khuẩn
-
Dấu hiệu:
-
Tôm chuyển màu đỏ, vỏ nhợt
-
Cơ đuôi trắng đục, thậm chí hoại tử
-
Thường xảy ra khi oxy thấp, pH dao động
-
3. Cách phòng bệnh cho tôm thẻ hiệu quả
✅ 3.1. Quản lý nguồn giống
-
Chọn giống tôm sạch bệnh, có chứng nhận kiểm dịch
-
Không lấy giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc
-
Ngâm tôm giống bằng iodine hoặc formalin loãng trước khi thả
✅ 3.2. Xử lý ao nuôi kỹ lưỡng
-
Cải tạo ao: Rút bùn đáy, diệt tạp, phơi đáy ao tối thiểu 7–10 ngày
-
Xử lý nước đầu vào: Dùng Chlorine (30–40 ppm), phèn nhôm để lắng cặn
-
Bón vôi CaCO₃, Dolomite để ổn định pH, độ kiềm
✅ 3.3. Sử dụng chế phẩm sinh học
-
Thay thế hóa chất diệt khuẩn bằng vi sinh vật có lợi (Probiotic)
-
Thường xuyên bổ sung vi sinh xử lý đáy, xử lý nước
-
Trộn men vi sinh đường ruột vào thức ăn giúp tăng đề kháng
✅ 3.4. Bổ sung khoáng chất và vitamin
-
Tôm nuôi thâm canh dễ thiếu khoáng, cần bổ sung định kỳ:
-
CaCl₂, MgSO₄, KCl (2–3 ngày/lần)
-
Vitamin C, E, B complex, beta-glucan giúp tăng miễn dịch
-
✅ 3.5. Quản lý môi trường nước
-
Duy trì các chỉ tiêu lý tưởng:
-
Nhiệt độ: 28–30°C
-
pH: 7.8–8.3
-
DO > 5 mg/L
-
NH₃, NO₂: gần 0
-
-
Sử dụng Yucca, Zeolite, vi sinh để hấp thụ khí độc
-
Thay nước 10–20%/lần khi cần
✅ 3.6. Quản lý thức ăn – dinh dưỡng
-
Chọn thức ăn chất lượng, bảo quản khô, thoáng, không mốc
-
Trộn thuốc phòng bệnh, khoáng, men tiêu hóa vào thức ăn 3–5 ngày/lần
-
Hạn chế dư thừa thức ăn → gây ô nhiễm đáy ao
4. Cách xử lý khi phát hiện bệnh
📌 Khi tôm có dấu hiệu bệnh:
-
Thu mẫu tôm bệnh, soi kiểm tra gan, ruột, phân tích nước
-
Giảm cho ăn, chỉ cho ăn các loại dễ tiêu, giàu vitamin
-
Dùng thuốc trị vi khuẩn (oxytetracycline, florfenicol…) nếu cần và được cho phép
-
Tạt vi sinh để xử lý môi trường, tránh dùng kháng sinh tràn lan
📌 Cách ly và xử lý xác tôm chết
-
Thu gom xác tôm mỗi ngày → tiêu hủy đúng cách
-
Không xả nước ao bệnh ra môi trường ngoài → tránh lây lan
5. Lưu ý quan trọng trong phòng trị bệnh cho tôm thẻ
-
Phòng bệnh hơn chữa bệnh: xây dựng quy trình chủ động phòng bệnh
-
Luôn theo dõi chỉ tiêu môi trường, sớm phát hiện biến động
-
Không dùng thuốc, hóa chất không rõ nguồn gốc hoặc bị cấm
-
Ghi chép nhật ký ao nuôi, điều chỉnh kịp thời theo diễn biến thực tế
Kết luận
Việc nhận biết sớm các triệu chứng bệnh và phòng trị bệnh cho tôm thẻ kịp thời là yếu tố sống còn trong nghề nuôi tôm thẻ. Một ao nuôi khỏe mạnh là ao được quản lý môi trường tốt, có quy trình phòng bệnh hợp lý và sử dụng vi sinh – khoáng chất đúng cách. Khi đã làm chủ được kỹ thuật này, người nuôi sẽ hạn chế được tối đa rủi ro, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.