5/5 - (1 bình chọn)

1. Giới Thiệu Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ

Hóa chất dễ gây cháy nổ là mối nguy lớn trong sản xuất, vận chuyển và bảo quản, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, sơn, dệt nhuộm, thực phẩm, và xử lý nước. Việc phân loại và nhận dạng hóa chất dễ cháy nổ không chỉ giúp ngăn ngừa tai nạn mà còn là yêu cầu bắt buộc trong công tác an toàn hóa chất.

hoa-chat-doc-hoa-chat-de-chay

2. Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ Là Gì?

Là những chất hoặc hỗn hợp có khả năng bốc cháy, bắt lửa, phản ứng mạnh hoặc gây nổ khi tiếp xúc với lửa, nhiệt, không khí, nước hoặc va chạm cơ học.

Một số đặc điểm của nhóm hóa chất này:

  • Dễ bay hơi hoặc phân hủy sinh nhiệt

  • Phản ứng mãnh liệt với chất oxy hóa hoặc axit

  • Giải phóng khí dễ cháy, dễ nổ

  • Có thể tự cháy hoặc nổ trong điều kiện bình thường nếu không kiểm soát tốt

3. Phân Loại Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ

Theo tiêu chuẩn GHS và các quy định tại Việt Nam (Thông tư 06/2020/TT-BCT), các hóa chất dễ cháy nổ được phân loại như sau:

3.1. Chất dễ cháy

Là những chất dễ bắt lửa khi tiếp xúc với tia lửa, nhiệt độ cao, hoặc không khí.

  • Chất lỏng dễ cháy: ethanol, xăng, acetone, methanol, toluene, sơn dầu…

  • Chất rắn dễ cháy: lưu huỳnh, phốt pho đỏ, bột nhôm, bột magie…

  • Khí dễ cháy: khí propane, butan, hydrogen, acetylene…

3.2. Chất oxy hóa

Chất này không tự cháy nhưng cung cấp oxy hoặc chất oxy hóa để hỗ trợ và làm tăng tốc độ cháy.

  • Kali nitrat (KNO₃)

  • Kali permanganat (KMnO₄)

  • Hydro peroxid (H₂O₂)

  • Ammoni nitrate (NH₄NO₃)

👉 Đặc biệt nguy hiểm nếu trộn lẫn với chất hữu cơ, dầu, hoặc chất dễ cháy.

3.3. Chất nổ

Các chất này có thể phát nổ mạnh khi bị tác động nhiệt, va đập hoặc do phản ứng phân hủy.

  • TNT, nitroglycerin, RDX

  • Azide chì (Pb(N₃)₂)

  • Peroxide hữu cơ (benzoyl peroxide)

  • Picric acid (trinitrophenol)

3.4. Chất phản ứng mạnh với nước hoặc không khí

Một số hóa chất phản ứng mạnh khi tiếp xúc với nước, không khí, sinh nhiệt và khí dễ cháy.

  • Sodium (Na), potassium (K), calcium carbide (CaC₂) – phản ứng mạnh với nước

  • Phốt pho trắng (P) – dễ tự cháy trong không khí

  • Chất peroxid – tự phân hủy dễ gây cháy nổ

4. Nhận Dạng Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ

Để nhận biết hóa chất nguy hiểm, cần dựa vào:

4.1. Biểu tượng cảnh báo GHS

Nhóm Biểu tượng GHS Ý nghĩa
Chất dễ cháy 🔥 (ngọn lửa) Dễ cháy, bắt lửa nhanh
Chất nổ 💥 (vụ nổ) Có khả năng phát nổ
Chất oxy hóa 🔥O Hỗ trợ cháy, chất oxy hóa
Nguy hiểm tổng hợp ☠️, ⚠️ Độc hại, nguy hiểm khác

4.2. Phiếu an toàn hóa chất (MSDS)

Mỗi hóa chất đều đi kèm MSDS/SDS, trong đó ghi rõ:

  • Tính chất lý hóa

  • Khả năng bắt cháy/nổ

  • Điều kiện lưu trữ

  • Phản ứng nguy hiểm

  • Cách xử lý sự cố

4.3. Nhãn hóa chất theo quy định

Theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP, bao bì hóa chất phải có:

  • Tên hóa chất

  • Công thức

  • Biểu tượng cảnh báo

  • Nguy cơ an toàn – sức khỏe

  • Hướng dẫn bảo quản

5. Các Sự Cố Thường Gặp Khi Bảo Quản Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ

  • Cháy kho hóa chất do lưu trữ gần nguồn nhiệt

  • Phản ứng hóa học tự phát gây nổ khi trộn nhầm hóa chất

  • Tự cháy do ánh sáng mặt trời chiếu vào hóa chất dễ phân hủy

  • Rò rỉ khí dễ cháy gây cháy nổ trong không gian kín

Ví dụ:
☢️ Vụ nổ tại cảng Beirut (Lebanon, 2020) do lưu trữ sai cách ammonium nitrate (NH₄NO₃).

6. Biện Pháp Phòng Ngừa Hóa Chất Dễ Gây Cháy Nổ

6.1. Lưu trữ an toàn

  • Lưu trong kho riêng biệt, thoáng mát, chống cháy

  • Cách xa nguồn lửa, thiết bị phát nhiệt

  • Sử dụng thùng chứa chuyên dụng, có nhãn cảnh báo rõ ràng

6.2. Không trộn lẫn hóa chất

  • Không để gần chất oxy hóa và chất hữu cơ

  • Không dùng chung dụng cụ chứa, không để hóa chất cũ lẫn mới

6.3. Huấn luyện an toàn hóa chất

  • Trang bị PPE: khẩu trang, kính, găng tay chịu hóa chất

  • Đào tạo nhân viên nhận diện biểu tượng nguy hiểm

  • kịch bản ứng phó sự cố PCCC

6.4. Lập hồ sơ kiểm soát hóa chất

  • Ghi chép lượng nhập – xuất

  • Theo dõi tình trạng hóa chất

  • Cập nhật MSDS định kỳ

7. Kết Luận

Việc phân loại và nhận dạng đúng các hóa chất dễ gây cháy nổ là bước quan trọng để đảm bảo an toàn lao động và phòng ngừa sự cố nguy hiểm. Doanh nghiệp và cá nhân sử dụng hóa chất cần:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về nhãn, kho chứa, PCCC

  • Đào tạo nhận biết rủi ro và hành vi an toàn

  • Sử dụng biểu tượng cảnh báo, phiếu MSDS và bảng hướng dẫn rõ ràng

Chỉ cần sai sót nhỏ trong quản lý hóa chất dễ cháy nổ, hậu quả có thể vô cùng nghiêm trọng – không chỉ về tài sản mà còn ảnh hưởng đến tính mạng con người.