Cây cao su (Hevea brasiliensis) là một trong những cây công nghiệp lâu năm mang lại giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, cây cao su lại rất dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh do nấm, vi khuẩn và tuyến trùng, đặc biệt trong mùa mưa ẩm. Việc sử dụng thuốc phòng trị bệnh đúng cách là giải pháp then chốt giúp cây cao su sinh trưởng ổn định, cho năng suất mủ cao và bền vững.
Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại thuốc phổ biến, công dụng, liều lượng và cách sử dụng hiệu quả trong việc phòng và điều trị bệnh cho cây cao su.
Mục lục bài viết
- 1 1. Các Bệnh Phổ Biến Trên Cây Cao Su Cần Sử Dụng Thuốc (Hóa chất)
- 2 2. Thuốc (Hóa chất) Trị Nấm Hồng
- 3 3. Thuốc (Hóa Chất) Trị Loét Sọc Mặt Cạo
- 4 4. Thuốc Hóa Chất) Trị Phấn Trắng
- 5 5. Thuốc (Hóa Chất) Trị Đốm Lá Và Rụng Lá
- 6 6. Thuốc (Hóa Chất) Trị Thối Rễ
- 7 7. Lịch Phun Thuốc (Hóa Chất) Phòng Bệnh Theo Mùa Mưa
- 8 8. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc (Hóa Chất) Trên Vườn Cao Su
- 9 9. Mua Thuốc (Hóa Chất) Phòng Trị Bệnh Cho Cây Cao Su Ở Đâu Uy Tín?
- 10 10. Kết Luận
- 11 Dung môi hữu cơ là gì ? Có ảnh hưởng thế nào tới sức khỏe?
- 12 Thủy ngân ảnh hưởng như thế nào tới sức khỏe con người ?
- 13 Hướng Dẫn Sử Dụng Hóa Chất Trong Nuôi Tôm Hiệu Quả – An Toàn – Khoa Học
1. Các Bệnh Phổ Biến Trên Cây Cao Su Cần Sử Dụng Thuốc (Hóa chất)
Tên bệnh | Tác nhân gây bệnh | Triệu chứng phổ biến |
---|---|---|
Nấm hồng | Corticium salmonicolor | Vết hồng cam, nứt vỏ, khô cành |
Loét sọc mặt cạo | Phytophthora palmivora | Mặt cạo bị thâm đen, chảy nhựa |
Phấn trắng | Oidium heveae | Bụi trắng trên lá, rụng lá non |
Đốm lá – rụng lá sớm | Colletotrichum, Corynespora | Đốm nâu, rụng từng mảng lá |
Thối rễ | Fusarium, Rhizoctonia, Pythium | Cây héo rũ, rễ đen, chết khô |
2. Thuốc (Hóa chất) Trị Nấm Hồng
2.1. Validamycin (Vali 5SL, Validacin)
-
Tác dụng: Nội hấp, đặc trị nấm hồng, ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.
-
Liều dùng: 25–30ml/16 lít nước
-
Cách dùng: Phun ướt đều thân cành hoặc quét trực tiếp lên vết bệnh
2.2. Hexaconazole (Anvil, Didomingon)
-
Tác dụng: Phổ rộng, trị nhiều loại nấm như nấm hồng, đốm lá, phấn trắng.
-
Liều dùng: 10–15ml/16 lít nước
-
Ưu điểm: Tác động nội hấp mạnh, ngăn bệnh tái phát
2.3. Copper Hydroxide (COC 85WP)
-
Tác dụng: Tiêu diệt nấm tiếp xúc, bảo vệ cây trong mùa mưa ẩm.
-
Liều dùng: 25–30g/16 lít nước
3. Thuốc (Hóa Chất) Trị Loét Sọc Mặt Cạo
3.1. Metalaxyl + Mancozeb (Ridomil Gold 68WG)
-
Tác dụng: Đặc trị nấm Phytophthora, nguyên nhân gây loét mặt cạo.
-
Liều dùng: 25g/16 lít nước
-
Cách dùng: Quét trực tiếp lên mặt cạo hoặc phun phòng định kỳ
3.2. Fosetyl-Al (Aliette 80WP)
-
Tác dụng: Kích kháng cây, trị hiệu quả bệnh thối mặt cạo do nấm
-
Liều dùng: 20–30g/16 lít nước
-
Ưu điểm: Ít độc, an toàn cho công nhân
3.3. Hỗn Hợp Bordeaux (boóc-đô)
-
Tỷ lệ: 1kg vôi tôi + 1kg đồng sunfat + 100 lít nước
-
Cách dùng: Quét lên mặt cạo đầu mùa mưa để sát khuẩn, phòng bệnh
4. Thuốc Hóa Chất) Trị Phấn Trắng
4.1. Sulfur (Lưu huỳnh bột)
-
Liều dùng: 2–3kg/ha hoặc pha 10–15g/lít nước
-
Cách dùng: Phun phòng trên lá non
4.2. Diniconazole / Myclobutanil
-
Liều dùng: 10ml/16 lít nước
-
Ưu điểm: Phun trừ bệnh nặng hiệu quả, thấm sâu
5. Thuốc (Hóa Chất) Trị Đốm Lá Và Rụng Lá
5.1. Mancozeb (Dithane M-45)
-
Tác dụng: Phổ rộng, ngăn ngừa nhiều loại nấm lá
-
Liều dùng: 25–30g/16 lít
5.2. Chlorothalonil (Bravo 75WP, Daconil)
-
Liều dùng: 20–25g/16 lít
-
Ưu điểm: Không gây kháng thuốc, hiệu quả khi phối hợp luân phiên
5.3. Propiconazole
-
Tác dụng: Diệt sợi nấm bên trong lá, tăng sức đề kháng cây
-
Liều dùng: 10ml/16 lít nước
6. Thuốc (Hóa Chất) Trị Thối Rễ
6.1. Trichoderma spp. (chế phẩm sinh học)
-
Cách dùng: Trộn với phân chuồng hoai hoặc rải trực tiếp vào gốc
-
Tác dụng: Diệt nấm đất, cải thiện vi sinh vật có lợi
6.2. Validamycin, Metalaxyl
-
Pha tưới vào gốc khi cây có dấu hiệu héo hoặc rễ thối đen
7. Lịch Phun Thuốc (Hóa Chất) Phòng Bệnh Theo Mùa Mưa
Giai đoạn | Thuốc khuyến nghị | Mục tiêu |
---|---|---|
Trước mùa mưa | Bordeaux, Validamycin | Khử trùng thân, cành – phòng nấm hồng |
Giữa mùa mưa (tháng 6–9) | Hexaconazole + Mancozeb / Aliette | Phòng loét sọc, nấm hồng, đốm lá |
Cuối mùa mưa | Copper Oxychloride, Propiconazole | Bảo vệ cây, ngừa tái nhiễm, diệt tồn dư |
Khi phát hiện bệnh | Cắt tỉa + quét Validamycin / Metalaxyl + phun toàn cây | Dập bệnh kịp thời – hạn chế lây lan |
8. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc (Hóa Chất) Trên Vườn Cao Su
-
Luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc
-
Không pha quá 2–3 loại thuốc cùng lúc
-
Không phun khi trời mưa hoặc nắng gắt
-
Mang đồ bảo hộ lao động đầy đủ
-
Không phun gần ngày cạo mủ để tránh ảnh hưởng năng suất
9. Mua Thuốc (Hóa Chất) Phòng Trị Bệnh Cho Cây Cao Su Ở Đâu Uy Tín?
📍 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM
Chuyên phân phối:
-
Validamycin, Hexaconazole, Ridomil, Aliette, Copper Oxychloride, Trichoderma
-
Thuốc nông nghiệp chất lượng – xuất xứ rõ ràng – giá cạnh tranh
📦 Hỗ trợ kỹ thuật tận vườn – Giao hàng toàn quốc
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📩 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: hoachatthuannam.com
10. Kết Luận
Việc sử dụng thuốc hay hóa chất đúng loại, đúng liều lượng và đúng thời điểm không chỉ giúp cây cao su phòng bệnh hiệu quả, mà còn giảm thiểu chi phí, hạn chế thiệt hại kinh tế và kéo dài tuổi thọ vườn cây. Kết hợp cùng các biện pháp chăm sóc tổng hợp sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho vườn cao su phát triển ổn định quanh năm.