Kali hydroxide | KOH 90% | Potassium Hydroxide
Ngoại quan: Kali hydroxide dạng vảy màu trắng, dễ hòa tan trong nước
Công thức hóa học: KOH
Quy cách và bảo quản: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc
Ứng dụng:
- Potassium Hydroxide dùng để sản xuất các hợp chất có chứa Kali như K2CO3 và các hợp chất khác.
- KOH được dùng trong sản xuất các chất tẩy trắng, xà phòng lỏng …
- KOH còn được dùng trong sản xuất phân bón, hóa chất nông nghiệp, pin alkaline và thuốc nhuộm.
- Kali hydroxide chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm (pH) của các hệ dung dịch ức chế bằng muối kali clorua hoặc phèn nhôm kali.
- KOH phần lớn các ứng dụng của chất này đo độ phản ứng của nó đối với axit và tính ăn mòn
Tính chất lý hóa của KOH:
1. Tính chất vật lý của Kali hydroxide (KOH):
Trạng thái vật lý | Chất rắn |
Màu sắc | Màu trắng |
Mùi | Không mùi |
Nhiệt độ sôi | 1.327oC (1.6000 K; 2.421 oF) |
Nhiệt độ nóng chảy | 406 oC (679 K; 763 oF) |
Độ hòa tan trong nước | 97 g/ml (0 oC)
121 g/ml (25 oC) 178 g/ml (100 oC) |
Khả năng hòa tan chất khác | Hòa tan trong alcohol, glycerol
Không tan trong ether, amoniac lỏng |
Khối lượng riêng | 2.044 g/cm3 |
Độ pH | 13 |
2. Tính chất hóa học của Kali hydroxide (KOH):
- Kali hydroxide là một bazo mạnh có khả năng làm thay đổi màu sắc các chất chỉ thị như khiến quỳ tím chuyển sang màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng.
- Ở điều kiện nhiệt độ phòng, KOH tác dụng với oxit axit như SO2, CO2
KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
KOH + SO2 → KHSO3
- Tác dụng với axit tạo thành muối và nước
KOH(dd) + HCl(dd) → KCl(dd) + H2O
- Tác dụng với các axit hữu cơ để tạo thành muối và thủy phân este, peptit
RCOOR1 + KOH → RCOOK + R1OH
- Tác dụng với kim loại mạnh tạo thành bazo mới và kim loại mới
KOH + Na → NaOH + K
- Tác dụng với muối để tạo thành muối mới và axit mới
2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2↓
- KOH là một bazo mạnh, trong nước phân ly hoàn toàn thành ion Na+ và OH–
- Phản ứng với một số oxit kim loại mà oxit, hidroxit của chúng lưỡng tính như nhôm, kẽm,…
2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2↑
2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2↑
- Phản ứng với một số hợp chất lưỡng tính
KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O
2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.