Mục lục bài viết
- 1 1. Phenol Là Gì ?
- 2 2. Thông Tin Kỹ Thuật Cơ Bản Về Phenol
- 3 3. Tính Chất Hóa Lý Của Phenol
- 4 4. Ứng Dụng Của Phenol Trong Công Nghiệp
- 5 5. An Toàn Khi Sử Dụng Và Lưu Trữ Phenol
- 6 6. Vận Chuyển Và Quy Định Liên Quan Đến Phenol
- 7 7. Mua Phenol Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam?
- 8 8. Kết Luận
- 9 Acid sulfuric (H2SO4 98%) là gì
- 10 Thông tin cơ bản hóa chất Kali cacbonat
- 11 Ứng dụng của Potassium hydroxide (KOH)
1. Phenol Là Gì ?
Phenol công nghiệp là một hợp chất hữu cơ thơm có công thức hóa học là C₆H₅OH. Đây là một dẫn xuất của benzen, trong đó một nguyên tử hydro được thay thế bởi một nhóm hydroxyl (-OH). Phenol còn được gọi là axit phenic hay axit carbolic trong một số tài liệu cũ.
Ở điều kiện thường, phenol tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc hơi trắng, có mùi đặc trưng, dễ bay hơi và có khả năng hút ẩm. Khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng, phenol có thể chuyển màu vàng hoặc hồng nhạt.
2. Thông Tin Kỹ Thuật Cơ Bản Về Phenol
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
---|---|
Tên gọi phổ thông | Phenol, Acid phenic, Carbolic acid |
Công thức hóa học | C₆H₅OH |
Khối lượng phân tử | 94.11 g/mol |
CAS Number | 108-95-2 |
Mã HS Code | 29071100 |
Trạng thái | Tinh thể rắn, không màu đến trắng |
Mùi | Mùi thơm hắc, đặc trưng |
Điểm nóng chảy | 40.5°C |
Điểm sôi | 181.7°C |
Tỷ trọng | 1.07 g/cm³ (ở 20°C) |
Độ hòa tan | Tan tốt trong ethanol, ether, nước ở nhiệt độ cao |
3. Tính Chất Hóa Lý Của Phenol
3.1. Tính chất vật lý
-
Ở điều kiện thường, phenol là chất rắn tinh thể, nhưng dễ nóng chảy thành chất lỏng.
-
Có mùi khó chịu, kích thích hô hấp nếu hít phải.
-
Tan trong nước nóng và dung môi hữu cơ như ethanol, ether.
3.2. Tính chất hóa học
-
Tính axit yếu: Phenol có tính axit nhẹ hơn axit cacboxylic, nhưng mạnh hơn rượu.
-
Phản ứng với kiềm: Tạo muối phenoxide khi phản ứng với NaOH hoặc KOH.
-
Phản ứng thế vòng thơm: Do nhóm –OH hoạt hóa nhân benzen, phenol dễ tham gia phản ứng thế như nitr hóa, brom hóa…
-
Phản ứng tạo ester: Với anhydrid axit hoặc axit clorid, tạo ra các dẫn xuất ester phenol.
4. Ứng Dụng Của Phenol Trong Công Nghiệp
Phenol là một nguyên liệu quan trọng trong ngành hóa chất công nghiệp và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
4.1. Sản xuất nhựa phenol-formaldehyde
-
Đây là ứng dụng lớn nhất của phenol, chiếm tới 50–60% tổng sản lượng phenol toàn cầu.
-
Nhựa phenol-formaldehyde được dùng làm keo dán gỗ, vật liệu cách điện, ván ép công nghiệp, và composite chịu nhiệt.
4.2. Nguyên liệu sản xuất bisphenol A (BPA)
-
Phenol là nguyên liệu chính để sản xuất BPA – chất trung gian trong sản xuất nhựa polycarbonate (PC) và nhựa epoxy.
-
Các loại nhựa này ứng dụng trong sản xuất bình sữa, thùng chứa, đồ điện tử, lớp phủ chống ăn mòn…
4.3. Sản xuất thuốc nhuộm, phẩm màu và thuốc trừ sâu
-
Phenol được sử dụng để tổng hợp các hợp chất azo, phẩm nhuộm gốc phenol, và các hoạt chất trong thuốc bảo vệ thực vật.
4.4. Trong ngành dược phẩm
-
Là nguyên liệu tổng hợp thuốc giảm đau, sát trùng (tiền thân của aspirin, paracetamol…).
-
Dùng làm chất sát khuẩn nhẹ trong một số sản phẩm nước súc miệng và thuốc bôi.
4.5. Chất trung gian hữu cơ
-
Phenol là tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ đặc biệt, chất chống oxy hóa, nhựa alkyd, nhựa novolac…
5. An Toàn Khi Sử Dụng Và Lưu Trữ Phenol
Phenol là một hợp chất độc hại và cần được xử lý cẩn trọng trong quá trình sản xuất và sử dụng.
5.1. Tác hại của phenol
-
Tiếp xúc qua da: Gây bỏng hóa học, viêm da, hấp thu qua da gây ngộ độc.
-
Hít phải hơi phenol: Gây kích ứng mũi, cổ họng, tổn thương đường hô hấp.
-
Ăn/uống nhầm: Gây tổn thương dạ dày, gan, thận; có thể tử vong nếu liều cao.
-
Ảnh hưởng lâu dài: Có thể gây đột biến, ảnh hưởng hệ thần kinh nếu tiếp xúc kéo dài.
5.2. Biện pháp an toàn
-
Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang lọc khí khi tiếp xúc trực tiếp.
-
Làm việc ở nơi thông thoáng, có hệ thống hút hơi hóa chất.
-
Không để phenol tiếp xúc với da trần hoặc niêm mạc.
-
Khi bị dính phenol lên da: Rửa ngay bằng polyethylene glycol (PEG) hoặc xà phòng và nước ấm.
5.3. Bảo quản
-
Bảo quản phenol trong thùng kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
-
Không để gần các chất oxy hóa mạnh như axit nitric, kali permanganat.
6. Vận Chuyển Và Quy Định Liên Quan Đến Phenol
Phenol thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm theo các quy định về an toàn hóa chất tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
-
Vận chuyển: Theo quy chuẩn quốc gia, phenol cần vận chuyển bằng phương tiện chuyên dụng, có nhãn cảnh báo đầy đủ.
-
GHS (Hệ thống phân loại hóa chất toàn cầu):
-
H314: Gây bỏng da nặng và tổn thương mắt
-
H301: Độc nếu nuốt phải
-
H331: Độc nếu hít phải
-
-
MSDS – Phiếu an toàn hóa chất: Luôn yêu cầu nhà cung cấp gửi kèm khi mua phenol để nắm rõ các chỉ dẫn xử lý sự cố, cách bảo quản và trang bị bảo hộ.
7. Mua Phenol Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam?
📌 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM
Chuyên cung cấp:
-
Phenol C₆H₅OH dạng công nghiệp và tinh khiết
-
Đầy đủ COA, MSDS, bao bì an toàn
-
Hàng luôn có sẵn, giá cả cạnh tranh, giao hàng toàn quốc
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📩 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: hoachatthuannam.com
8. Kết Luận
Phenol là một hóa chất công nghiệp cực kỳ quan trọng, đóng vai trò nguyên liệu đầu vào cho hàng loạt ngành như nhựa, dược phẩm, thuốc nhuộm, và keo công nghiệp. Tuy nhiên, do tính độc hại cao, người sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động và xử lý hóa chất. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, sản phẩm chất lượng và có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng.