Đánh giá bài viết

Hóa chất Hydrazine hydrate (N2H4.H2O) có tính kiềm mạnh và hút ẩm. Sản phẩm nguyên chất là chất lỏng dạng dầu không màu trong suốt có mùi amoniac, xuất hiện  khói trong không khí ẩm ướt, là một chất kiềm mạnh và hút ẩm. Chất lỏng hydrazine hydrate trộn lẫn với nước và ethanol để tạo thành chất nhị trùng, không tan trong ether và chloroform, nó có thể ăn mòn thủy tinh, cao su, da, nút chai, vv, trong không khí có thể hấp thụ CO2, tạo ra khói. Hydrazine và các dẫn xuất sản phẩm của mình trong nhiều ứng dụng công nghiệp đã được sử dụng rộng rãi như một chất khử, chất chống oxy hóa, được sử dụng để uống thuốc.

Hóa chất Hydrazine hydrate là gì?

Hydrazine hydrate là hợp chất dạng lỏng, có công thức phân tử N₂H₄·H₂O, thuộc nhóm bazơ yếu nhưng rất dễ phản ứng. Nó thường được gọi là “dung dịch hydrazine” vì tồn tại phổ biến ở dạng pha loãng với nước.

Tên gọi khác: Dung dịch hydrazine
Công thức hóa học: N₂H₄·H₂O
CAS Number: 7803-57-8
Mã HS Code: 28251000
Khối lượng phân tử: 50.06 g/mol
Độ tinh khiết thương mại: 35% – 80%
Xuất xứ phổ biến: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc

Thông tin cơ bản Hydrazine hydrate

Hydrazin
Hydrazine-2D.png
Hydrazine-3D-balls.png
thong-tin-co-ban-hoa-chat-hydrazine-hydrate
Danh pháp IUPAC Hydrazin
Nhận dạng
Số CAS 302-01-2
Số EINECS 206-114-9
Số RTECS MU7175000
Thuộc tính
Công thức phân tử N2H4
Phân tử gam 32,05 g/mol
Bề ngoài Chất lỏng không màu
Khối lượng riêng 1,01 g/mL (lỏng)
Điểm nóng chảy 1 °C (274 K)
Điểm sôi 114 °C (387 K)
Độ hòa tan trong nước Trộn lẫn
Độ nhớt 0,9 cP ở 25 °C[1]
Cấu trúc
Hình dạng phân tử Hình chóp tại N
Mômen lưỡng cực 1,85 D[1]
Các nguy hiểm
MSDS MSDS ngoài
Nguy hiểm chính Độc hại T)
Ăn mòn (C)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
NFPA 704

NFPA 704.svg

3
3
2
Chỉ dẫn R 45-10-23/24/25-34-43-50/53
Chỉ dẫn S 53-45-60-61
Điểm bắt lửa 37,78 °C
Nhiệt độ tự cháy 24–270 °C
Giới hạn nổ 1,8–100%
LD50 59–60 mg/kg (miệng, chuột)[2]
Các hợp chất liên quan
hiđrua nitơ liên quan perôxít hiđrô
Hợp chất liên quan amoniac
monomethylhydrazin
dimethylhydrazin
phenylhydrazin