Mục lục bài viết
Kali cacbonat là gì ?
Kali cacbonat là gì? K2co3 là chất gì? Kali Cacbonat có những đặc điểm, tính chất nào? Ứng dụng của kali cacbonat trong sản xuất công nghiệp và trong đời sống ra sao? Nơi cung cấp Kali cacbonat uy tín, chất lượng ở Tp.HCM?
Kali cacbonat (tên tiếng Anh: Potassium Carbonate), công thức hóa học K₂CO₃, là một loại muối vô cơ của kim loại kiềm Kali và axit cacbonic. Đây là một hợp chất có tính kiềm mạnh, tồn tại ở dạng bột trắng hoặc tinh thể rắn, dễ tan trong nước nhưng không tan trong rượu (ethanol), và có khả năng hút ẩm cao.
Kali cacbonat (K₂CO₃) là một hợp chất muối vô cơ của kali và axit cacbonic, tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ hút ẩm và tan nhanh trong nước. Với tính kiềm nhẹ, nó thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, xà phòng, phân bón, hóa chất và thực phẩm. Kali cacbonat giúp điều chỉnh độ pH, tạo môi trường kiềm và cải thiện độ bền cho sản phẩm. Trong thực phẩm, nó được biết đến với mã phụ gia E501. Hóa chất này không độc nhưng cần bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Thông tin cơ bản
Kali cacbonat | |
---|---|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
Danh pháp IUPAC | Potassium carbonate |
Tên khác | Potash, pearl ash |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Số RTECS | TS7750000 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES |
Danh sách
|
InChI | 1/CH2O3.2K/c2-1(3)4;;/h(H2,2,3,4);;/q;2*+1/p-2 |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | K2CO3 |
Phân tử gam | 138.205 g/mol |
Bề ngoài | white, hygroscopic solid |
Khối lượng riêng | 2.43 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 891 °C (1.164 K; 1.636 °F) |
Điểm sôi | decomposes |
Độ hòa tan trong nước | 112 g/100 mL (20 °C) 156 g/100 mL (100 °C) |
Độ hòa tan | insoluble in alcohol, acetone |
Các nguy hiểm | |
MSDS | ICSC 1588 |
Chỉ mục EU | Not listed |
Nguy hiểm chính | Irritant |
NFPA 704 |
0
1
0
|
Chỉ dẫn R | R22 R36 R37 R38 |
Điểm bắt lửa | non-flammable |
LD50 | 1870 mg/kg |
Các hợp chất liên quan | |
Anion khác | Potassium bicarbonate |
Cation khác | Lithium carbonate Sodium carbonate Rubidium carbonate Caesium carbonate |
Hợp chất liên quan | Ammonium carbonate |