Sodium gluconate | C6H11O7Na | Natri Gluconate
Ngoại quan: Sodium gluconate dạng bột màu trắng hoặc ngà vàng, không mùi
Tên khác: Natri Gluconate
Công thức hóa học: C6H11O7Na
Quy cách và bảo quản: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng Sodium gluconate:
- Natri gluconat được sử dụng trong ngành y dược: chăm sóc răng miệng, chăm sóc da
- Làm chất tẩy rửa: làm sạch bề mặt kim loại, và sạch chai thủy tinh.
- Được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
- Chất phụ gia quan trọng trong ngành thực phẩm.
- Ngoài ra Natri gluconat còn được sử dụng trong ngành nông nghiệp, mực in, ngành sơn, thuốc nhộm, ngành giấy, phụ trợ dệt may, xử lý nước…
Tính chất đặc trưng của Natri gluconat
- Khối lượng phân tử: 218,14 g/mol
- Độ hòa tan trong nước: 58 g/100 ml
- Độ hòa tan trong nước: 58 g/100 ml
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.