Ethyl Acetate | Dung môi| EA | C4H8O2
Ethyl Acetate (EA), hay còn gọi là etyl axetat, có công thức hóa học C₄H₈O₂. Là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, mùi ngọt đặc trưng, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất lý hóa Etyl axetat:
- Công thức phân tử: C₄H₈O₂
- Khối lượng phân tử: 88,11 g/mol
- Tỷ trọng: 0,897 g/cm³
- Nhiệt độ sôi: 77,1°C
- Nhiệt độ đông đặc: -83,6°C
- Độ tan trong nước: 83 g/L (ở 20°C)
- Áp suất hơi: 14 kPa (ở 20°C)
- Độ nhớt: 0,426 cP (ở 20°C)
Ứng dụng của Ethyl Acetate:
-
Ngành sơn và mực in: Etyl axetat được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn và mực in nhờ khả năng bay hơi nhanh và mùi dễ chịu
-
Sản xuất nước hoa và hương liệu: Với mùi thơm dễ chịu và khả năng bay hơi nhanh, Etyl axetat là dung môi phổ biến trong sản xuất nước hoa và hương liệu.
-
Ngành dược phẩm: Ethyl Acetate được sử dụng trong quá trình chiết xuất và tinh chế các hợp chất hoạt tính trong sản xuất thuốc.
-
Công nghiệp thực phẩm: Ethyl Acetate được sử dụng để chiết xuất caffeine từ hạt cà phê và lá trà, cũng như làm dung môi trong sản xuất thực phẩm.
-
Sản xuất keo dán: Ethyl Acetate là dung môi quan trọng trong sản xuất keo dán và chất kết dính nhờ khả năng hòa tan tốt.
Lưu ý an toàn khi sử dụng Ethyl Acetate:
Mặc dù có độc tính thấp, EA có thể gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi sử dụng cần:
- Đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng để tránh hít phải hơi dung môi.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa vì etyl axetat dễ cháy.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.