5/5 - (1 bình chọn)

Mục tiêu chúng ta đặt ra: tấm lõi EPS, hai mặt MgO gia cường bằng lưới AR-glass, dày 12 mm, đạt tiêu chí chống cháy (không lan cháy), nhẹ, cứng. Công thức dưới đây là phiên bản tiêu chuẩn (đã cân bằng giữa độ cứng, trọng lượng và khả năng chịu lửa).

Tóm tắt quy trình

Đổ khuôn 2000×1000 mm, dày 12 mm — cấu trúc: lớp mặt MgO ~3 mm + lưới AR-glass + lõi MgO + hạt FR-EPS + lưới + lớp mặt MgO ~3 mm. Bảo dưỡng ẩm, ổn định 5–7 ngày; mục tiêu MOR ≥ 4 MPa; density ≈ 495–605 kg/m³.

1) Công thức Chuẩn (theo kg / m², cho tấm dày 12 mm)

Định nghĩa: 1 m² tấm, dày 12 mm ⇒ thể tích = 0.012 m³. Với density mục tiêu ≈ 550 kg/m³ → khối lượng tấm ~ 6.6 kg / m² (khô). Công thức dưới cộng thêm lượng nước dùng để trộn (ghi ở phần wet mix).

Bảng nguyên liệu (kg / m²)

Vật liệu Số lượng (kg/m²) Ghi chú
MgO bột (loại xây dựng, hoạt tính trung bình) 4.00 phần lớn chất rắn tạo khung
CaCO3 hoặc talc mịn 0.40 điều chỉnh co ngót, ổn định thể tích
Mg(OH)2 (tùy chọn, tăng chịu nhiệt) 0.40 nếu muốn tăng khả năng chịu lửa
FR-EPS hạt (fire-retardant EPS, 1–3 mm) 0.30 lõi cách nhiệt — dùng loại FR
Lưới AR-glass (2 lớp tổng) 0.32 ~160 g/m² mỗi lớp → 2 lớp = 320 g/m² = 0.32 kg
Phụ gia chống ẩm (silane/latex acrylic) 0.02 ~1–2% của MgO, nâng khả năng chống nước
Phụ gia chống co ngót / plasticizer / retarder 0.03 tổng các phụ gia nhỏ
Nước / dung dịch MgCl2 (cho phản ứng & độ sệt) 1.20 (wet) gồm nước + dung dịch MgCl2 pha loãng; điều chỉnh theo độ sệt
TỔNG (wet) ≈ 6.67 kg/m² khối lượng ướt trước đóng khuôn

Ghi chú: số liệu là giá trị tham khảo đã cân bằng để ra tấm khô ~6.6 kg/m² (density ≈ 550). Thực tế điều chỉnh nước ±0.1–0.3 kg để đạt độ sệt phù hợp thao tác.

2) Công thức tính cho 1 tấm (2000×1000 mm) — dùng trực tiếp trên sàn sản xuất

Vật liệu Số lượng (kg / 1 tấm 2 m²)
MgO bột 8.00
CaCO3 / Talc 0.80
Mg(OH)2 0.80
FR-EPS hạt 0.60
Lưới AR-glass (2 lớp) 0.64
Phụ gia chống ẩm 0.04
Phụ gia khác 0.06
Nước / dung dịch MgCl2 2.40
Tổng (wet) ≈ 13.34 kg / tấm (2 m²)

3) Phân bố lớp & tỷ lệ (để kỹ thuật thi công chính xác)

  • Lớp mặt ngoài (mỗi mặt): ~3.0 mm dày

    • Khoảng 40–45% tổng MgO đặt ở hai lớp mặt (chia đều hai mặt).

    • Trước khi trải lưới: phun/đổ 1.5–2.0 mm MgO mịn → đặt lưới AR-glass → phủ hoàn thiện 1.0–1.5 mm MgO.

  • Lõi giữa (~6 mm): MgO loãng hơn + FR-EPS phân tán đều. Lõi chiếm ~30–35% tổng khối MgO.

  • Lưới gia cường: đặt gần bề mặt trong giữa lớp mặt và lõi để gia tăng uốn/cường độ.

4) Quy trình sản xuất chi tiết (các bước để thi công)

Chuẩn bị

  1. Khuôn: sạch, phẳng, bôi lớp tách khuôn (release agent silicone wax) nếu cần. Đặt lót giấy chống dính nếu muốn dễ tháo.

  2. Nguyên liệu: sấy khô EPS (tránh ẩm), cân chính xác theo bảng. Lưới cắt đúng kích thước (2050×1050 để thừa mép). Máy trộn vữa / máy khuấy cối chuẩn.

Trộn

  1. Pha khô: trộn MgO + CaCO3/talc + Mg(OH)2 + phụ gia khô trong máy trộn tốc độ thấp cho đều.

  2. Thêm nước/dung dịch: thêm dần nước + dung dịch MgCl2 (có tính điều chỉnh) để đạt độ sệt vữa mịn (độ ướt đủ để thi công nhưng không chảy). Mục tiêu: vữa có độ sệt như bột hồ dán mịn.

  3. Trộn với EPS: riêng phần lõi, trộn phần EPS vào hỗn hợp lõi (đã pha loãng hơn). EPS phải được rải vào sau khi hỗn hợp đã có độ nhất định để EPS không nổi lên — nếu cần, trộn nhẹ bằng spatula.

Đổ / tạo tấm

  1. Phun/đắp lớp mặt dưới: đổ/phun ~1.5–2 mm MgO lên mặt khuôn → kéo mịn.

  2. Đặt lưới thứ nhất: trải lưới AR-glass, dùng con lăn ép nhẹ, loại bọt khí.

  3. Đổ lõi: đổ hỗn hợp lõi (MgO + EPS) sao cho đạt bề dày lõi ~6 mm. Nếu lo EPS nổi → đổ 2 nấc (đổ 50% → nén rung nhẹ → đổ nốt).

  4. Đặt lưới thứ hai: trải lưới AR-glass trên lõi; đảm bảo lưới không bị gấp nếp.

  5. Hoàn thiện lớp mặt trên: phủ thêm 1.5–2 mm MgO, kéo phẳng, hoàn thiện bề mặt.

  6. Ép / nén: dùng thanh nén hoặc bàn ép nhẹ để đạt chính xác dày 12 mm, loại bọt khí. Không ép quá mạnh khiến EPS bị biến dạng.

Bảo dưỡng & tháo khuôn

  1. Che phủ 24–48 giờ đầu: che màng PE để duy trì độ ẩm bề mặt; tránh gió mạnh và ánh nắng trực tiếp.

  2. Tháo khuôn: khi tấm đủ cứng để cầm (thường 24–72 giờ tùy điều kiện).

  3. Khi tách khuôn tấm MgO + FR-EPS, nên dùng hóa chất tách khuôn chuyên dụng, tuyệt đối không dùng dầu nhớt hay mỡ vì sẽ làm bề mặt tấm bị nhờn, bong lớp veneer sau này.

  4. Tốt nhất: dùng dầu tách khuôn gốc nước hoặc sáp silicone bay hơi nhanh – phun hoặc quét lớp mỏng lên khuôn, để khô 5–10 phút rồi đổ.

  5. Khuôn mới: nên phủ PVA (polyvinyl alcohol) vài lần đầu để tránh dính MgO.

  6. Sau mỗi 3–5 lần đúc, vệ sinh khuôn, lau khô và phủ lại lớp tách khuôn mới.

  7. Tách khi tấm đạt 70–80% độ khô (cứng, không ẩm) để tránh nứt, vỡ mép.

  8. Sấy & ổn định: phơi nơi thoáng, tránh nắng gắt; để tấm khô dần trong 5–7 ngày trước khi gia công hoàn thiện. Tránh sấy nóng nhanh vì gây nứt.

  9. Gia công mép: cắt, mài, bọc mép, sơn hoặc phủ veneer/laminate theo yêu cầu.

5) Kiểm soát chất lượng (QC) — tiêu chuẩn nội bộ nên đạt

  • Density (khô): 495–605 kg/m³ (tương đương ~5.94–7.26 kg/m² cho 12 mm). Mục tiêu ≈ 550 kg/m³ (~6.6 kg/m²).

  • Độ dày: 12.0 ± 0.5 mm.

  • Modulus of Rupture (MOR) / uốn:4 MPa. (thử theo tiêu chuẩn tương đương EN/ASTM)

  • Không bắt lửa / không lan cháy: điểm quan trọng — FR-EPS + bề mặt MgO kín phải cho kết quả không lan cháy hoặc limited combustibility theo thử nghiệm nhỏ (ASTM E84 hoặc ISO 1182).

  • Hút nước / soak-dry: giữ chỉ số ≥ 0.75 sau 25 chu kỳ ngâm-sấy (tham khảo EN 12467).

  • Acid-soluble chloride:0.10% (ASTM C1152) — kiểm soát dư MgCl₂.

  • Quan sát bề mặt sau 72h: không nứt, không bong rộp, không delaminate.

Mẫu kiểm tra: mỗi lô 50 tấm -> lấy 3–5 tấm mẫu thử MOR, density, test cháy bề mặt.

6) Biện pháp nâng cấp khi cần cứng hơn / chống lửa cao hơn

  • Muốn MOR lớn hơn (cứng hơn): tăng MgO lớp mặt (mỗi mặt lên 3.5–4 mm) và/hoặc tăng số lượng/khối lượng lưới AR-glass (từ 160 → 200 g/m²).

  • Muốn chống cháy cực (EI60/EI90):

    • Dùng lõi bông khoáng thay cho EPS (trọng lượng tăng).

    • Hoặc: FR-EPS + thêm 1 lớp barrier (màng nhôm mỏng hoặc ceramic fiber pad) giữa lõi để tăng thời gian chịu lửa.

    • Thử nghiệm chính thức tại labo là bắt buộc (EN 1634 / ASTM E119).

7) An toàn & lưu ý khi thao tác

  • Đeo khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay khi trộn MgO và MgCl2.

  • Tránh hít bột MgO/Mg(OH)2; nếu dính da rửa sạch.

  • EPS thải cháy có khói độc — luôn thử trong điều kiện kiểm soát.

  • Lưu trữ MgCl2, phụ gia nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao.

8) Mẫu nhãn kỹ thuật (in dán kèm tấm)

SN PHM: TM MgO-FR EPS (LÕI CA) 12 mm
KÍCH THƯỚC: 2000 × 1000 × 12 mm
MT ĐỘ:550 kg/m³ (6.6 kg/m²)
CU TO: MgO mt + lưới AR-glass ×2 + lõi FR-EPS
ĐẶC TÍNH: Chng cháy (FR), nh, cng (MOR4 MPa)
HƯỚNG DN LP ĐẶT: Vít bt cnh, bít mép bng keo silicone
LIÊN H: Ghi tên cty của mình sản xuất (ghi thông tin)

9) Gợi ý thử nghiệm ban đầu (batch test)

Làm 3 tấm mẫu (2000×1000×12 mm) với biến thể:

  • Model A (chuẩn): công thức trên.

  • Model B (cứng hơn): tăng lưới → kiểm MOR.

  • Model C (chống cháy nâng cao): thêm Mg(OH)2 10% tăng chịu nhiệt.

Thử: density, MOR, thử cháy bề mặt (small-scale), soak-dry 3 chu kỳ.

10) Liên hệ tư vấn kỹ thuật và mua nguyên liệu hóa chất

⚠️ Ghi chú quan trọng:
Đây là bản quy trình & công thức thuộc CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM, được biên soạn và thử nghiệm thực tế tại xưởng.
Mọi hành vi sao chép, chia sẻ hoặc sử dụng lại một phần hay toàn bộ nội dung khi chưa có sự đồng ý của công ty đều bị xem là vi phạm.

Mọi vấn đề kỹ thuật, hợp tác sản xuất hoặc tư vấn hóa chất ứng dụng, vui lòng liên hệ:
📞 Hotline: 0938 414 118
📧 Email: thunaco@gmail.com
📍 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com

Để lại một bình luận