Trong nuôi trồng thủy sản, việc quản lý chất lượng nước và phòng ngừa dịch bệnh cho tôm, cá có vai trò then chốt để đạt năng suất cao. Một trong những biện pháp được áp dụng rộng rãi là sử dụng các loại hóa chất và chế phẩm sinh học. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết những hóa chất thường dùng trong nuôi trồng thủy sản, công dụng và liều lượng khuyến cáo.
Mục lục bài viết
- 0.1 1. Vôi (CaCO3, CaO, Dolomite)
- 0.2 2. Zeolite
- 0.3 3. Chlorine (Ca(OCl)2, NaOCl)
- 0.4 4. Formaldehyde (Formalin, Formol)
- 0.5 5. Benzalkonium Chloride (BKC)
- 0.6 6. Iodine (Povidone – Iodine)
- 0.7 7. Thuốc tím (KMnO4)
- 0.8 8. Rotenon và Saponin
- 0.9 9. Chế phẩm sinh học (Probiotic – Enzyme)
- 0.10 10. Vitamin C
- 0.11 11. Sắc tố Carotenoid (Astaxanthin)
- 1 Kết luận
1. Vôi (CaCO3, CaO, Dolomite)
Vôi là chất xử lý và cải tạo ao phổ biến. Tác dụng chính:
-
Khử trùng, diệt tạp, xử lý đất và nước ao trước khi thả giống.
-
Giảm độ chua (pH thấp), tăng độ kiềm, giúp tảo phát triển.
-
Phân hủy chất hữu cơ, cải thiện môi trường ao.
Các loại vôi thường dùng:
-
Vôi nông nghiệp (CaCO3)
-
Vôi nung (CaO)
-
Vôi Dolomite (CaMg(CO3)2) – bổ sung thêm Magie, giúp ổn định độ kiềm.
Liều lượng tham khảo:
-
0,5 – 1 tấn CaO/ha khi cải tạo ao.
-
Khi pH < 5: dùng 100 – 300 kg/ha/lần.
2. Zeolite
Zeolite là khoáng chất có khả năng hấp phụ khí độc như H2S, CO2, Ammonia. Công dụng chính:
-
Làm sạch đáy ao, giảm ô nhiễm hữu cơ.
-
Giúp môi trường nuôi ổn định, hạn chế khí độc ảnh hưởng đến tôm cá.
Liều lượng: 180 – 350 kg/ha.
3. Chlorine (Ca(OCl)2, NaOCl)
Chlorine là chất oxy hóa mạnh, thường dùng để khử trùng nước, ao nuôi, dụng cụ.
-
Diệt vi khuẩn, virus, tảo và phiêu sinh động vật.
-
Trong nước mặn, Chlorine tồn tại ở dạng HOCl (hiệu quả mạnh) và OCl- (hiệu quả yếu hơn).
Liều lượng tham khảo:
-
50 – 100 ppm để khử trùng đáy ao.
-
20 – 30 ppm để khử trùng nước ao.
-
0,1 – 0,2 ppm trong ao đang nuôi.
Dư lượng Chlorine có thể khử bằng Na2S2O3 (Thiosulphat Natri).
4. Formaldehyde (Formalin, Formol)
Formalin có tác dụng khử trùng, diệt nấm, vi khuẩn, ký sinh trùng.
-
Dùng trong trại giống và ao nuôi.
-
Liều lượng: 10 – 25 ppm.
-
Khi sử dụng cần ngưng cho ăn, sau 24 giờ phải thay nước để tránh giảm oxy hòa tan.
5. Benzalkonium Chloride (BKC)
BKC là chất diệt khuẩn, virus, nấm và một số ký sinh trùng.
-
Dùng cải tạo ao: 3 – 5 ppm.
-
Kiểm soát mầm bệnh: 0,3 – 1,0 ppm.
Tuy nhiên, BKC có thể làm mất cân bằng hệ sinh thái vì tiêu diệt cả vi sinh vật có lợi.
6. Iodine (Povidone – Iodine)
Iodine là chất oxy hóa mạnh, hiệu quả ngay cả khi trong nước có nhiều chất hữu cơ.
-
Dùng khử trùng ở trại giống và ao nuôi.
-
Liều lượng: 1 – 5 g/m³ nước.
7. Thuốc tím (KMnO4)
Thuốc tím có khả năng oxy hóa mạnh, thường dùng để:
-
Tăng oxy hòa tan (DO), giảm chất hữu cơ.
-
Diệt vi khuẩn, ký sinh trùng nguyên sinh.
Liều lượng tham khảo:
-
1 – 2 ppm để xử lý môi trường.
-
20 ppm trong 1 giờ để diệt nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây bệnh.
8. Rotenon và Saponin
-
Rotenon: chiết xuất từ rễ cây thuốc cá (Derris elliptica).
-
Saponin: chiết xuất từ bã hạt trà (Camellia sp.).
Công dụng:
-
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm.
-
Xử lý bệnh mảng bám trên tôm.
Liều lượng: 2 – 3 ppm trong 24 giờ. Rotenon, Saponin giảm độc tính nhanh dưới ánh sáng mạnh.
9. Chế phẩm sinh học (Probiotic – Enzyme)
Chế phẩm sinh học giúp cải thiện môi trường ao và tăng sức khỏe vật nuôi.
-
Thành phần: vi sinh vật có lợi như Bacillus, Lactobacillus, Pseudomonas, nấm men Saccharomyces…
-
Công dụng: phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, tăng lợi khuẩn.
-
Có thể bổ sung trực tiếp vào ao hoặc trộn vào thức ăn.
Men vi sinh (enzyme) thường dùng: Protease, Amylase, Lipase, Cellulase…
10. Vitamin C
-
Tăng sức đề kháng, giảm stress cho tôm cá.
-
Giúp phòng ngừa bệnh nhiễm khuẩn.
11. Sắc tố Carotenoid (Astaxanthin)
-
Giúp tạo màu sắc đẹp cho tôm, cá.
-
Nâng cao giá trị thương phẩm.
-
Động vật thủy sản không tự tổng hợp được, phải bổ sung qua thức ăn.
Kết luận
Việc sử dụng hóa chất và chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ đúng liều lượng và mục đích. Nếu lạm dụng hoặc dùng sai cách có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản. Xu hướng hiện nay là kết hợp hóa chất truyền thống với chế phẩm sinh học để vừa đảm bảo hiệu quả xử lý, vừa bảo vệ hệ sinh thái ao nuôi.