5/5 - (1 bình chọn)

Trong chăn nuôi hiện đại, việc đảm bảo môi trường sạch khuẩn và ngăn ngừa dịch bệnh là yếu tố then chốt giúp tăng hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi. Một trong những giải pháp quan trọng là sử dụng các loại thuốc sát trùng trong thú y – có tác dụng diệt khuẩn, sát trùng vết thương, khử trùng dụng cụ và tiêu độc chuồng trại.

Dưới đây là danh sách chi tiết 6 loại thuốc (Hóa chất) sát trùng phổ biến nhất trong thú y hiện nay, bao gồm đặc điểm, ứng dụng, cách sử dụng và hướng dẫn bảo quản đúng chuẩn.

thuoc-khu-trung-tieu-doc-trong-chan-nuoi

1. Cồn iốt (Iodine Alcohol)

Đặc điểm:

  • Dung dịch iốt hòa tan trong cồn 90°, với nồng độ từ 0,1% đến 10%.

  • Có màu nâu đỏ đặc trưng, dễ bay hơi.

Ứng dụng:

  • Sát trùng vết thương, vết mổ, nơi tiêm và khu vực phẫu thuật.

  • Điều trị các bệnh nhiễm trùng ngoài da như hắc lào, mụn nhọt, vết loét.

  • Dùng trong điều trị viêm tử cung, viêm âm đạo ở gia súc cái.

Cách sử dụng:

  • Chà xát ngoài da: Dùng cồn iốt 5% để sát trùng.

  • Thụt rửa cơ quan sinh dục: Dùng dung dịch Lugol 1% để rửa tử cung, âm đạo.

Bảo quản:

  • Nơi khô thoáng, tránh nắng, tránh nguồn nhiệt và các hóa chất dễ cháy.

2. Cồn trắng (Ethanol 70%)

Đặc điểm:

  • Dung dịch không màu, dễ bay hơi, tan hoàn toàn trong nước.

  • Hoạt động bằng cách phá hủy enzyme và protein của vi khuẩn.

Ứng dụng:

  • Sát trùng da trước khi tiêm, phẫu thuật.

  • Rửa tay cho nhân viên thú y.

  • Ngâm sát trùng dụng cụ phẫu thuật: dao, kéo, kim tiêm, panh…

  • Kích thích thân nhiệt cho gia súc bị cảm lạnh.

Cách sử dụng:

  • Chà xát lên vết thương, da: Thường dùng cồn 70°.

  • Ngâm dụng cụ thú y: Dùng chậu thủy tinh hoặc inox chứa cồn.

Bảo quản:

  • Bảo quản nơi thoáng mát, kín nắp, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt cao.

3. Thuốc tím (Potassium Permanganate – KMnO₄)

Đặc điểm:

  • Dạng tinh thể màu đen tím, tan nhanh trong nước.

  • Có tính oxy hóa mạnh, sát khuẩn, khử mùi, ăn da mạnh nếu quá đậm đặc.

Ứng dụng:

  • Rửa vết thương, vết loét, vết hoại tử nặng.

  • Điều trị viêm tử cung, viêm vú ở trâu, bò, lợn.

  • Tẩy uế chuồng trại, thiết bị chăn nuôi.

  • Xông khử trùng máy ấp trứng, buồng vi sinh.

Cách sử dụng:

  • Dung dịch 1%: Rửa vết thương, thụt rửa tử cung, âm đạo.

  • Tiêm quanh vết rắn cắn: Trong ngộ độc (áp dụng cho ngựa).

  • Xông khử trùng: Hòa 20g thuốc tím + 30ml formol + 20ml nước.

Bảo quản:

  • Tránh nơi ẩm ướt, tránh tiếp xúc kim loại, vải và ánh nắng trực tiếp.

4. Xanh methylen (Methylene Blue)

Đặc điểm:

  • Dạng bột tinh thể màu xanh, dễ tan trong nước và cồn.

  • Ít độc, có tính sát khuẩn nhẹ, hiệu quả trên vết thương nhỏ.

Ứng dụng:

  • Sát trùng vết loét, mụn đậu, viêm da miệng và chân (bệnh lở mồm long móng).

  • Giải độc sắn cho gia súc (ngộ độc cyanide).

Cách sử dụng:

  • Bôi trực tiếp: Dung dịch 1% lên vết viêm loét, vết thương nhỏ.

  • Tiêm:

    • Trâu, bò: 1–1.5g

    • Ngựa: 1g

    • Dê, cừu: 0.5–0.6g

    • Lợn: 0.2–0.4g

    • Chó: 0.1–0.2g

Bảo quản:

  • Để nơi khô ráo, tránh ẩm vì thuốc dễ hút ẩm và mất tác dụng.

5. Vôi bột (Calcium Oxide – CaO)

Đặc điểm:

  • Dạng bột trắng, phản ứng mạnh với nước tạo nhiệt và dung dịch kiềm.

  • Tác dụng sát trùng, tiêu độc, diệt vi khuẩn rất mạnh.

Ứng dụng:

  • Khử trùng chuồng trại, nền, cống rãnh, tường bao.

  • Rắc lên xác động vật chết do dịch bệnh.

  • Bổ sung khoáng cho gia súc bị bại liệt sau sinh do thiếu canxi.

Cách sử dụng:

  • Rắc khô: Tỷ lệ trung bình 100g/m² cho nền chuồng.

  • Quét hoặc phun nước vôi 5–20% lên nền, tường chuồng, máng ăn.

  • Liều dùng theo vật nuôi:

    • Lợn: 150–200g/m³

    • Trâu, bò: 100–150g/m³

    • Gà: 20–25g/m³

Bảo quản:

  • Cất nơi khô, thoáng, tránh độ ẩm cao làm vôi bị chát.

6. Cloramin B

Đặc điểm:

  • Dạng bột màu trắng, có mùi clo nhẹ, tan tốt trong nước.

  • Diệt được vi khuẩn hiếu khí, yếm khí, virus, nấm mốc.

Ứng dụng:

  • Khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sàn, tường.

  • Sát khuẩn ngoại khoa, rửa tay, rửa bầu vú bò sữa.

  • Khử trùng nguồn nước uống.

  • Điều trị bệnh ngoài da cho tôm cá (thối đuôi, đen mang).

Cách sử dụng:

  • Dung dịch 0,3 – 0,5%: Phun sát trùng chuồng trại (3–5g/L nước).

  • Xử lý vùng dịch: 10–50g/L (dung dịch 5%)

  • Sát trùng nước uống: 3g/1m³, để 24h trước khi dùng.

  • Chữa bệnh tôm cá: 5g/m³ nước, tắm từ 1–2 giờ, lặp lại 2–4 ngày.

Bảo quản:

  • Nơi khô ráo, tránh nắng, tránh ẩm và hóa chất dễ phản ứng.

Kết luận

Việc sử dụng đúng thuốc (Hóa chất) sát trùng trong thú y không chỉ giúp ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi, giảm tổn thất và bảo vệ môi trường sống của vật nuôi. Để đạt hiệu quả cao, người chăn nuôi cần tuân thủ đúng liều lượng – nồng độ – tần suất sử dụng, đồng thời bảo quản thuốc đúng cách theo khuyến cáo.