5/5 - (1 bình chọn)

1. Phèn là gì ? Vì sao cần xử lý nước bị phèn?

Phèn là hiện tượng nước nhiễm các ion kim loại như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), nhôm (Al³⁺), sunfat (SO₄²⁻)… thường xuất hiện ở các vùng đất phèn hoặc nguồn nước ngầm. Khi gặp oxy, các ion này bị oxy hóa tạo kết tủa nâu đỏ và gây mùi tanh, vị chua, làm giảm pH nước. Việc dùng hóa chất xử lý nước phèn là cần thiết.

Tác hại của nước phèn:

  • Ăn mòn đường ống kim loại, thiết bị.

  • Gây độc cho tôm, cá trong ao nuôi.

  • Làm giảm hiệu quả sinh học của vi sinh và hóa chất khác.

  • Làm đục nước, mất thẩm mỹ nếu dùng cho sinh hoạt.

chon-hoa-chat-xu-ly-nuoc

2. Dấu hiệu nhận biết nước bị phèn

  • Nước có màu vàng, nâu, đục sau khi để lắng.

  • Mùi tanh của sắt hoặc chua nhẹ.

  • pH thấp (dưới 6), đo bằng máy đo pH hoặc quỳ tím.

  • Cặn lắng đỏ nâu ở đáy vật chứa.

3. Nguyên tắc xử lý nước phèn hiệu quả

  • Oxy hóa: Chuyển ion sắt, nhôm từ dạng hòa tan sang dạng kết tủa.

  • Trung hòa: Tăng pH để giảm độ axit, giảm hòa tan kim loại.

  • Kết tủa và lắng: Loại bỏ chất gây phèn khỏi nước.

  • Lọc lại: Đảm bảo nước sạch, không còn dư lượng hóa chất.

4. Các loại hóa chất xử lý nước bị phèn phổ biến

4.1. Vôi nông nghiệp (CaCO₃) hoặc vôi sống (CaO)

  • Tác dụng: Trung hòa axit, nâng pH, giảm hòa tan ion sắt, nhôm.

  • Ứng dụng: Ao nuôi, xử lý nước sinh hoạt, nước ngầm.

  • Liều lượng tham khảo:

    • Vôi CaCO₃: 10–20 kg/1000 m³

    • Vôi CaO: 5–10 kg/1000 m² (đất hoặc đáy ao)

4.2. Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc phèn sắt (FeSO₄)

  • Tác dụng: Tạo kết tủa với sắt, nhôm, chất hữu cơ.

  • Ứng dụng: Xử lý nước giếng khoan, nước ao hồ, nước sinh hoạt.

  • Liều lượng: 20–30 mg/l, tùy mức độ nhiễm phèn.

4.3. PAC (Poly Aluminium Chloride)

  • Tác dụng: Kết tủa nhanh, hiệu quả cao hơn phèn nhôm truyền thống.

  • Ưu điểm: Ít thay đổi pH, ít tạo bùn.

  • Liều dùng: 10–30 mg/l, dùng cho nước sinh hoạt và công nghiệp.

4.4. Sodium Bicarbonate (NaHCO₃)

  • Tác dụng: Tăng pH nhanh, tạo môi trường đệm kiềm.

  • Ứng dụng: Ao nuôi, xử lý nước cấp trước lọc RO, nước công nghiệp.

  • Liều lượng: Theo hướng dẫn kỹ thuật (thường 1–5 kg/1000 m³).

5. Hướng dẫn cách xử lý nước bị phèn theo từng bước

Bước 1: Kiểm tra tình trạng nước

  • Đo pH, độ đục, hàm lượng sắt, nhôm nếu có thiết bị.

  • Quan sát màu nước, mùi, cặn để ước lượng mức độ nhiễm phèn.

Bước 2: Chọn loại hóa chất phù hợp

Tình trạng nước Hóa chất đề xuất
pH thấp, nước đục vàng Vôi CaCO₃, CaO
Có cặn sắt, mùi tanh Phèn nhôm, PAC
Cần tăng pH nhanh NaHCO₃, vôi sống
Nước dùng cho sinh hoạt PAC + lọc cát hoặc than hoạt tính

Bước 3: Pha loãng và tạt đều hóa chất

  • Hòa tan hóa chất trong nước sạch, tạt đều vào bể chứa hoặc ao nuôi.

  • Nên tạt lúc trời nắng nhẹ, không mưa để hóa chất phát huy tác dụng tốt nhất.

Bước 4: Kết tủa – Lắng – Lọc

  • Đợi 2–4 giờ cho kết tủa lắng xuống.

  • Lọc nước qua bể cát, sỏi hoặc màng lọc nếu dùng cho sinh hoạt.

Bước 5: Kiểm tra lại

  • Đo lại pH, độ đục, quan sát màu nước.

  • Có thể lặp lại quy trình nếu phèn vẫn còn nhiều.

6. Một số lưu ý khi xử lý nước bị phèn

  • Không trộn nhiều loại hóa chất cùng lúc nếu không có chuyên môn.

  • Không dùng quá liều, dễ làm pH tăng đột ngột gây sốc sinh học.

  • Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thao tác với hóa chất.

  • Nếu dùng cho sinh hoạt: cần lọc kỹ, không sử dụng trực tiếp sau xử lý.

7. Mua hóa chất xử lý nước bị phèn ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang cần mua hóa chất xử lý nước bị phèn như vôi CaO, CaCO₃, PAC, phèn nhôm, Sodium Bicarbonate… với giá tốt, chất lượng đảm bảo và giao hàng nhanh, hãy liên hệ:

📍 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM
✅ Chuyên cung cấp hóa chất xử lý nước ao nuôi, nước giếng, nước ngầm, công nghiệp.
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📧 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com
🏢 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai

Để lại một bình luận