Mục lục bài viết
- 1 1. Tổng quan về Titan Oxit (TiO2)
- 2 2. Phân loại Titan Oxit theo cấu trúc tinh thể
- 3 3. Các mã grade Titan Oxit (TiO2) phổ biến tại Việt Nam
- 4 4. Ý nghĩa của các mã grade TiO2
- 5 5. Ứng dụng thực tế của TiO2 tại Việt Nam
- 6 6. Hướng dẫn lựa chọn mã TiO2 phù hợp
- 7 7. Xu hướng thị trường TiO2 tại Việt Nam
- 8 8. Kết luận
1. Tổng quan về Titan Oxit (TiO2)
Titan Oxit, hay Titanium Dioxide (công thức hóa học TiO2), là một loại bột trắng siêu mịn được sử dụng cực kỳ phổ biến trong các ngành công nghiệp: sơn, nhựa, giấy, mực in, cao su, mỹ phẩm và thực phẩm.
Nhờ có độ trắng sáng cao, khả năng phản xạ ánh sáng tốt, cùng độ bền hóa học và quang học vượt trội, TiO₂ được xem là “linh hồn của màu trắng” trong công nghiệp hiện đại.
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, TiO₂ được nhập khẩu từ nhiều tập đoàn lớn trên thế giới như Chemours (Mỹ), Kronos (Đức), Tronox (Úc), Venator (Anh), Lomon Billions (Trung Quốc)… Mỗi nhà sản xuất có hệ thống mã grade riêng để phân biệt từng dòng sản phẩm theo công nghệ sản xuất, độ mịn, và ứng dụng chuyên biệt.
2. Phân loại Titan Oxit theo cấu trúc tinh thể
TiO₂ tồn tại chủ yếu ở hai dạng tinh thể chính:
-
Rutile (TiO2-R):
Có độ trắng, độ che phủ và độ bền thời tiết rất cao. Thường được dùng trong sơn cao cấp, sơn ngoài trời, nhựa, cao su kỹ thuật. -
Anatase (TiO2-A):
Cho màu trắng sáng nhưng kém bền hơn. Phù hợp với sơn nội thất, nhựa nhẹ, giấy, mỹ phẩm và thực phẩm.
3. Các mã grade Titan Oxit (TiO2) phổ biến tại Việt Nam
Dưới đây là bảng tổng hợp các mã grade TiO₂ được phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam, chia theo nhà sản xuất quốc tế lớn.
| Nhà sản xuất | Mã Grade Phổ Biến | Loại & Ứng Dụng Chính |
|---|---|---|
| Chemours (Mỹ) – Thương hiệu Ti-Pure™ | R-706, R-900, R-902+, R-104, R-960 | Rutile – Sơn cao cấp, phủ ngoài trời, nhựa PVC, cao su kỹ thuật |
| Kronos (Đức) – Thương hiệu KRONOS™ | 2043, 2044, 2056, 2160, 2190, 2310, 2360 | Rutile – Sơn nội/ngoại thất, nhựa, mực in |
| Tronox (Úc) – Thương hiệu TiONA® / TiKON® | 233, 244, 592, 8890, CR-828 | Rutile – Sơn phủ, nhựa kỹ thuật, màng phim, keo dán |
| Venator (Anh) – Thương hiệu Tioxide® | TR92, TR93, TR52, TR50, TR28 | Rutile – Coatings, mỹ phẩm, dược phẩm |
| Lomon Billions (Trung Quốc) – Thương hiệu BILLIONS™ / Lomon™ | R996, R972, BLR895, LR972 | Rutile – Sơn, nhựa, mực in, masterbatch |
| Các nhà sản xuất khác (Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan) | R-818, R-350, R-902, R-900, A-100, A-200 | Rutile / Anatase – Phù hợp nhu cầu giá cạnh tranh, ứng dụng phổ thông |
4. Ý nghĩa của các mã grade TiO2
Mỗi mã grade không chỉ là ký hiệu phân biệt sản phẩm mà còn ẩn chứa thông tin về:
-
Cấu trúc tinh thể: Rutile hay Anatase.
-
Xử lý bề mặt: Có hoặc không phủ Al2O3 (nhôm oxit), SiO2 (silic oxit) giúp chống kết tụ, tăng độ bền màu.
-
Kích thước hạt: 200–350 nm, ảnh hưởng trực tiếp đến độ mịn và khả năng phản xạ ánh sáng.
-
Mức độ phân tán: Phù hợp với từng loại dung môi hoặc polymer nền khác nhau.
-
Độ bền thời tiết và độ che phủ: Yếu tố quan trọng với ngành sơn ngoại thất.
Ví dụ:
-
R-706 là loại TiO2 rutile phủ nhôm và silica, chuyên dùng cho sơn ngoài trời.
-
R996 có độ sáng cao, được ưa chuộng trong nhựa kỹ thuật.
-
KRONOS 2310 cho độ bóng và độ mịn vượt trội, phù hợp sơn gốc nước cao cấp.
5. Ứng dụng thực tế của TiO2 tại Việt Nam
-
Ngành sơn và vật liệu phủ:
Chiếm đến hơn 60% lượng tiêu thụ TiO2. Dòng rutile được ưa chuộng nhờ khả năng phản xạ UV và độ che phủ mạnh.
→ Các mã tiêu biểu: R-706, R-104, KRONOS 2310, TiONA 592. -
Ngành nhựa và cao su:
TiO₂ được dùng để tạo độ trắng, chống tia cực tím, giúp sản phẩm bền màu hơn.
→ Mã thông dụng: R996, LR972, BLR895, TiONA 8890. -
Ngành mỹ phẩm & dược phẩm:
Dạng anatase siêu mịn dùng làm chất chống nắng, phấn trang điểm, thuốc viên.
→ Mã dùng: TR92, KRONOS 2056, A100. -
Ngành giấy, mực in, gốm sứ:
TiO2 giúp tăng độ sáng, độ bóng và tính phản chiếu ánh sáng.
6. Hướng dẫn lựa chọn mã TiO2 phù hợp
-
Sơn ngoại thất: Chọn rutile phủ kép như R-706, KRONOS 2310, TiONA 592.
-
Sơn nội thất & sơn nước: Dòng anatase giá hợp lý như A-200, KRONOS 2043.
-
Nhựa, PVC: Nên chọn R996 hoặc LR972 có khả năng phân tán tốt trong nền polymer.
-
Mỹ phẩm, dược phẩm: Sử dụng loại anatase hoặc rutile siêu mịn đạt chuẩn FDA, như TR92, KRONOS 2056.
Lưu ý:
Các mã TiO2 giống nhau (ví dụ “R-706”) có thể khác nhẹ giữa nhà cung cấp, do công nghệ xử lý bề mặt hoặc quy trình nghiền. Luôn yêu cầu TDS (Technical Data Sheet) và COA (Certificate of Analysis) để xác minh chất lượng.
7. Xu hướng thị trường TiO2 tại Việt Nam
Nhu cầu TiO2 tại Việt Nam tăng đều 5–8% mỗi năm nhờ tốc độ phát triển ngành sơn – xây dựng – nhựa – mỹ phẩm.
Các mã rutile cao cấp như R706, R996, R960 đang dần thay thế các dòng anatase truyền thống, giúp sản phẩm có độ bền và độ sáng cao hơn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang Nhật, Mỹ và EU.
Hiện nay, một số doanh nghiệp Việt Nam như CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM đã trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy cho nhiều dòng TiO2 nhập khẩu chính hãng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu trong nước từ sơn, nhựa đến mực in.
8. Kết luận
Titan Oxit (TiO2) là nguyên liệu chiến lược của nhiều ngành công nghiệp Việt Nam. Việc nắm rõ danh sách mã grade phổ biến giúp doanh nghiệp chọn đúng loại TiO2 phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM tự hào là đơn vị phân phối TiO2 chất lượng cao, nhập khẩu chính hãng từ Chemours, Kronos, Tronox, Lomon Billions và nhiều thương hiệu uy tín khác.
📍 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📧 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com
