Hóa chất dùng trong thực phẩm là những chất được bổ sung có chủ đích nhằm bảo quản, tăng hương vị, màu sắc hoặc giá trị dinh dưỡng cho thực phẩm. Dù phần lớn chúng được cho phép sử dụng với liều lượng an toàn, việc dùng sai cách hoặc quá liều có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hóa chất thực phẩm phổ biến, vai trò và cách sử dụng an toàn.
Mục lục bài viết
- 1 Phân loại hóa chất dùng trong thực phẩm
- 2 Ảnh hưởng sức khỏe khi lạm dụng hóa chất thực phẩm
- 3 Xu hướng sử dụng hóa chất thực phẩm an toàn
- 4 Kết luận
- 5 Hóa chất tại Tây Ninh – Nơi cung cấp uy tín, giá tốt, giao hàng tận nơi
- 6 Kháng Sinh Và Hóa Chất Phòng Trị Bệnh Trong Thủy Sản
- 7 Phenol Độc Hại Như Thế Nào? Tác Hại và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả
- 8 Mua bán hóa chất thực phẩm tại biên hòa
Phân loại hóa chất dùng trong thực phẩm
Trong ngành chế biến thực phẩm, hóa chất được chia làm nhiều nhóm. Mỗi nhóm có chức năng riêng nhưng đều phải tuân theo giới hạn an toàn do Bộ Y tế hoặc FAO/WHO quy định.
1. Chất bảo quản
Chất bảo quản giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
Một số chất bảo quản phổ biến:
-
Natri benzoat (E211): Dùng trong nước ngọt, nước trái cây.
-
Sodium nitrite (NaNO₂): Bảo quản thịt nguội, xúc xích.
-
Sulfur dioxide (SO₂): Dùng cho trái cây sấy khô, mứt.
2. Chất tạo màu
Chất tạo màu làm cho sản phẩm bắt mắt, hấp dẫn người tiêu dùng hơn.
-
Tartrazine (E102): Màu vàng, dùng trong bánh kẹo.
-
Sunset yellow (E110): Màu cam, có trong nước ngọt, nước ép trái cây.
-
Caramel (E150): Màu nâu trong nước tương, nước giải khát.
3. Chất tạo ngọt
Chất tạo ngọt thay thế đường, thường dùng trong sản phẩm dành cho người ăn kiêng.
-
Aspartame (E951): Gấp 200 lần độ ngọt của đường.
-
Saccharin (E954): Không cung cấp calo, nhưng vị hơi đắng.
-
Sucralose (E955): Ổn định ở nhiệt độ cao, dùng trong nấu ăn.
4. Chất điều vị
Chất điều vị giúp tăng vị ngon cho món ăn, thường được dùng trong mì gói, gia vị chế biến.
-
Monosodium glutamate (MSG, E621): Còn gọi là bột ngọt.
-
Disodium inosinate (E631) và disodium guanylate (E627): Thường dùng kèm với MSG.
5. Chất làm đặc và ổn định
Dùng để cải thiện kết cấu thực phẩm, tạo độ sánh, giữ sản phẩm đồng nhất.
-
Xanthan gum: Tạo độ đặc cho sốt, nước chấm.
-
Carrageenan: Làm đặc sữa, kem, thạch rau câu.
-
Agar-agar: Chất đông tự nhiên, có nguồn gốc từ rong biển.
6. Chất chống oxy hóa
Ngăn ngừa thực phẩm bị ôi thiu, hư hỏng do tác động của không khí.
-
BHA (Butylated hydroxyanisole) và BHT (Butylated hydroxytoluene): Bảo quản dầu, bơ thực vật.
-
Tocopherol (Vitamin E): Chống oxy hóa tự nhiên.
Ảnh hưởng sức khỏe khi lạm dụng hóa chất thực phẩm
Mặc dù được phép sử dụng, nếu vượt ngưỡng cho phép, hóa chất thực phẩm có thể gây:
-
Dị ứng, mẩn đỏ, buồn nôn.
-
Ảnh hưởng thần kinh: đau đầu, rối loạn hành vi (đặc biệt ở trẻ em).
-
Tăng nguy cơ tích tụ độc chất trong gan, thận.
-
Một số chất còn bị nghi ngờ gây ung thư khi dùng lâu dài.
Do đó, người tiêu dùng nên đọc kỹ nhãn mác và chọn sản phẩm từ nguồn uy tín. Các nhà sản xuất cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn sử dụng từng loại hóa chất.
Xu hướng sử dụng hóa chất thực phẩm an toàn
Hiện nay, xu hướng thay thế bằng phụ gia tự nhiên như:
-
Tinh dầu quế, sả, húng quế: chống oxy hóa tự nhiên.
-
Chiết xuất hương liệu từ củ dền, nghệ, gấc: tạo màu an toàn.
-
Đường cỏ ngọt (stevia): tạo ngọt không calo.
Đây là hướng đi bền vững, vừa đảm bảo an toàn thực phẩm vừa phù hợp xu thế tiêu dùng xanh.
Kết luận
Việc sử dụng hóa chất trong thực phẩm là cần thiết, nhưng phải đảm bảo đúng liều lượng và chọn lọc kỹ lưỡng. Người tiêu dùng nên có kiến thức cơ bản để lựa chọn sản phẩm an toàn. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nên ưu tiên sử dụng phụ gia tự nhiên để nâng cao chất lượng và độ tin cậy.