5/5 - (1 bình chọn)

Ngành cao su là một trong những lĩnh vực công nghiệp quan trọng tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới. Để tạo ra các sản phẩm cao su có tính chất lý tưởng như đàn hồi, bền cơ học, chịu nhiệt hay kháng hóa chất, việc sử dụng các hóa chất cơ bản trong ngành cao su là điều thiết yếu. Dưới đây là danh sách các hóa chất thường dùng, vai trò của từng loại và một số lưu ý trong quá trình sử dụng.

hoa-chat-cao-su-cong-nghiep

I. Nhóm lưu hóa cao su (Vulcanizing Agents)

  1. Lưu huỳnh (Sulfur)
    – Là chất lưu hóa truyền thống phổ biến nhất.
    – Tạo liên kết ngang giữa các mạch polymer, tăng độ đàn hồi và bền cơ học.

  2. Peroxides (ví dụ: Dicumyl peroxide, t-Butyl peroxide)
    – Dùng để lưu hóa cao su không bão hòa như silicone, EPDM.
    – Cho sản phẩm chịu nhiệt tốt.

  3. Resin cure system (phổ biến trong cao su chloroprene)
    – Dùng nhựa để tạo liên kết thay lưu huỳnh.

II. Chất xúc tiến lưu hóa (Accelerators)

  1. Thiazoles:
    – MBT, MBTS – xúc tiến tốc độ trung bình, tương thích tốt.

  2. Sulfenamides:
    – CBS, TBBS, DCBS – thường dùng trong sản xuất lốp xe.

  3. Thiurams:
    – TMTD, TETD – có thể đóng vai trò kép là chất xúc tiến và lưu hóa.

  4. Dithiocarbamates:
    – ZDEC, ZDBC, ZDMC – xúc tiến rất nhanh, thích hợp cho latex.

  5. Guanidines:
    – DPG – tăng hiệu quả kết hợp với sulfenamides.

  6. Aldehyde-amine accelerators:
    – HMT (hexamethylene tetramine) – dùng trong một số hệ không lưu huỳnh.

III. Chất hoạt hóa lưu hóa (Activators)

  1. Zinc Oxide (ZnO) – hoạt hóa xúc tiến, tăng hiệu suất lưu hóa.

  2. Stearic Acid – hỗ trợ ZnO và cải thiện phân tán hóa chất.

  3. Magnesium Oxide (MgO) – dùng cho cao su chloroprene.

  4. Lead Oxide (PbO) – dùng cho một số loại cao su đặc biệt, ngày nay ít dùng vì độc hại.

IV. Chất độn (Fillers)

  1. Carbon Black – tăng cường cơ lý tính, chống mài mòn, dẫn điện.

  2. Silica (SiO₂) – dùng trong cao su trắng, tăng độ bền rách, giảm sinh nhiệt.

  3. Clay (cao lanh) – độn trung tính, giảm giá thành.

  4. Calcium carbonate (CaCO₃) – độn rẻ, tăng thể tích.

  5. Talc (magnesium silicate) – dùng cho cao su mềm, giúp gia công dễ.

  6. Whiting – hỗ trợ tạo màu và điều chỉnh độ cứng.

  7. Barytes (BaSO₄) – độn nặng cho sản phẩm cách âm, cách điện.

V. Chất dẻo hóa (Plasticizers)

  1. Aromatic oils – tăng độ dẻo và phân tán tốt.

  2. Naphthenic oils – ít mùi, dùng trong cao su trắng.

  3. Paraffinic oils – không màu, dùng cho sản phẩm tiêu chuẩn cao.

  4. DOP, DBP (phthalates) – dẻo hóa tốt nhưng bị hạn chế do độc tính.

  5. Chlorinated paraffin – hỗ trợ chống cháy, tăng độ bám dính.

VI. Chất chống oxy hóa và lão hóa (Antioxidants & Antiozonants)

  1. Amines:
    – IPPD, 6PPD – chống ozon, UV và oxy hóa.

  2. Phenolics:
    – BHT, AO-2246 – chống oxy hóa nhiệt.

  3. Waxes (chống nứt nẻ bề mặt):
    – Paraffin wax, microcrystalline wax.

  4. Quinoline derivatives:
    – TMQ – bảo vệ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

VII. Chất ổn định, trợ gia công, đặc biệt (Specialty Chemicals)

  1. Chất phân tán:
    – Dispergator A – giúp hóa chất phân tán đều trong cao su.

  2. Chất khử lưu huỳnh (Retarders):
    – CTP (Cyclohexylthiophthalimide) – kéo dài thời gian cháy sớm.

  3. Chất tách khuôn (Release agents):
    – Silicone oil, zinc stearate.

  4. Chất tạo xốp (Blowing agents):
    – OBSH, Azodicarbonamide (ADC).

  5. Chất tạo màu:
    – Pigments vô cơ và hữu cơ tùy theo mục đích thẩm mỹ.

  6. Chất kết dính (Bonding agents):
    – Resorcinol, silica-treated materials – tăng bám dính với thép, vải…

VIII. Hóa chất cho cao su chuyên dụng (Specialty Rubber Chemicals)

  1. Silane coupling agents – hỗ trợ liên kết giữa cao su và silica.

  2. Titanium dioxide (TiO₂) – tạo màu trắng, tăng độ sáng.

  3. Polymers masterbatch – hỗn hợp cao su và hóa chất sẵn.

Lưu ý khi sử dụng hóa chất trong ngành cao su

  • An toàn lao động: Một số hóa chất (ví dụ như lưu huỳnh, IPPD, MBT…) có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài. Cần trang bị đầy đủ bảo hộ cá nhân.

  • Bảo quản đúng cách: Nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của hóa chất.

  • Tuân thủ tỷ lệ pha trộn: Pha trộn đúng công thức giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và giảm thiểu hao hụt nguyên liệu.

Đơn vị cung cấp hóa chất cao su uy tín tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp hóa chất cơ bản trong ngành cao su, hãy liên hệ với Hóa Chất Thuận Nam – đối tác uy tín của nhiều nhà máy sản xuất cao su trên toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com
📩 Email: thunaco@gmail.com

Để lại một bình luận