Phân đạm là một trong ba loại phân bón chính trong nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nitơ (N) – chất dinh dưỡng thiết yếu giúp cây phát triển thân, lá, tăng năng suất và chất lượng nông sản. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại phân đạm khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ cung cấp bảng thống kê các loại phân đạm phổ biến, kèm theo thông tin chi tiết về thành phần, đặc tính, ưu – nhược điểm và hướng dẫn sử dụng phù hợp với từng loại cây trồng.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tổng quan về phân đạm
- 2 2. Phân loại và bảng thống kê các loại phân đạm phổ biến
- 3 3. Chi tiết từng loại phân đạm
- 4 4. Cách lựa chọn phân đạm phù hợp
- 5 5. Lưu ý khi sử dụng phân đạm
- 6 6. Xu hướng sử dụng phân đạm hiện đại
- 7 Kết luận
- 8 Những tổn thương do Oxy già gây ra
- 9 Tính chất phân vô cơ hay phân hóa học
- 10 Chăm sóc xử lý hoa ra theo ý muốn
- 11 Tổng quan về hóa chất chuyên dụng cho nông nghiệp
1. Tổng quan về phân đạm
Phân đạm là gì?
Phân đạm là loại phân bón chứa hàm lượng nitơ (N) cao, đóng vai trò thúc đẩy quá trình hình thành protein, enzyme, diệp lục… giúp cây sinh trưởng nhanh, xanh tốt, đặc biệt trong giai đoạn cây con hoặc giai đoạn sinh dưỡng.
Vai trò của phân đạm đối với cây trồng
-
Tăng trưởng chiều cao, ra lá nhiều
-
Tăng khả năng quang hợp
-
Thúc đẩy sự phát triển của chồi, cành
-
Cải thiện năng suất cây trồng
Tuy nhiên, lạm dụng phân đạm có thể gây hại như: giảm chất lượng nông sản, sâu bệnh nhiều, cây dễ đổ ngã, đất bị chua hóa.
2. Phân loại và bảng thống kê các loại phân đạm phổ biến
Dưới đây là bảng thống kê một số loại phân đạm đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
📊 Bảng thống kê các loại phân đạm phổ biến
Tên phân đạm | Công thức hóa học | Hàm lượng N (%) | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|
Đạm urê | CO(NH₂)₂ | 44 – 46% | Dạng hạt trắng, tan nhanh | Hàm lượng N cao, dễ hòa tan | Dễ bốc hơi NH₃ nếu bón không đúng kỹ thuật |
Đạm amoni sunfat | (NH₄)₂SO₄ | 20 – 21% | Dạng tinh thể trắng ngà | Giúp cải tạo đất, cung cấp thêm lưu huỳnh | Hàm lượng N thấp hơn urê |
Đạm amoni clorua | NH₄Cl | 25 – 26% | Dạng bột mịn hoặc hạt | Giá rẻ, tan nhanh trong nước | Có thể gây tích tụ Cl⁻, hại cho cây mẫn cảm |
Đạm canxi nitrate | Ca(NO₃)₂ | 15 – 16% | Dạng hạt hoặc tinh thể | Cung cấp thêm canxi, giảm chua đất | Không phù hợp với đất bị kiềm |
Đạm kali nitrate | KNO₃ | 13% | Tinh thể trắng, tan tốt | Cung cấp thêm kali, thích hợp cho cây ăn quả | Giá thành cao |
Đạm nitrat amoni | NH₄NO₃ | 33 – 35% | Dạng hạt | Tan nhanh, hiệu lực nhanh | Dễ nổ, ít dùng trong dân dụng |
Phân DAP (2 nguyên tố N + P) | (NH₄)₂HPO₄ hoặc NH₄H₂PO₄ | 18 – 20% N + 46% P₂O₅ | Hạt màu nâu, đen, dễ tan | Bón lót rất tốt, thúc mầm nhanh | Giá thành cao |
3. Chi tiết từng loại phân đạm
a. Phân đạm urê
-
Thành phần: 44 – 46% N nguyên chất.
-
Tác dụng: Thích hợp cho tất cả các loại cây, giai đoạn thúc.
-
Cách sử dụng: Bón thúc, pha loãng để tưới, nên bón sâu hoặc kết hợp với vùi đất để tránh bay hơi.
-
Lưu ý: Tránh bón khi trời nắng gắt hoặc mưa lớn.
b. Phân đạm amoni sunfat (NH4)2SO4
-
Thành phần: 20 – 21% N + 24% lưu huỳnh (S).
-
Tác dụng: Tăng hương vị cho rau, cải thiện đất.
-
Cách sử dụng: Phù hợp với đất kiềm, đất phèn.
-
Lưu ý: Không nên dùng lâu dài vì dễ làm đất chua.
c. Phân đạm amoni clorua (NH4Cl)
-
Thành phần: 25 – 26% N.
-
Tác dụng: Dễ tan, cung cấp nhanh cho cây.
-
Lưu ý: Không dùng cho cây mẫn cảm với clo như thuốc lá, chè, cam, quýt…
d. Phân canxi nitrate (Ca(NO3)2)
-
Thành phần: 15 – 16% N + 19% Ca.
-
Tác dụng: Cung cấp canxi, giảm rụng trái, nứt quả.
-
Cách sử dụng: Bón lá, hoặc hòa nước tưới nhỏ giọt.
-
Lưu ý: Không trộn với phân có chứa photphat.
e. Phân kali nitrate (KNO₃)
-
Thành phần: 13% N + 46% K₂O.
-
Tác dụng: Tăng hương vị và màu sắc nông sản.
-
Phù hợp: Cây ăn trái, rau màu, hoa màu cao cấp.
-
Lưu ý: Giá thành cao nên chỉ dùng giai đoạn cần thiết.
f. Phân DAP
-
Thành phần: 18 – 20% N + 46% P.
-
Tác dụng: Cung cấp dinh dưỡng cân đối, kích rễ.
-
Cách sử dụng: Bón lót đầu vụ.
-
Lưu ý: Không nên bón quá sát gốc cây nhỏ.
4. Cách lựa chọn phân đạm phù hợp
Việc lựa chọn loại phân đạm cần dựa vào các yếu tố:
-
Loại cây trồng: cây lấy lá (rau), cây ăn trái, cây công nghiệp…
-
Giai đoạn sinh trưởng: cây con, ra hoa, đậu trái…
-
Tính chất đất: đất chua, đất kiềm, đất phèn…
-
Mục tiêu canh tác: an toàn – hữu cơ – năng suất cao
5. Lưu ý khi sử dụng phân đạm
-
Không bón đạm quá liều vì cây dễ bị bỏng rễ, mất cân bằng dinh dưỡng.
-
Kết hợp với phân lân, kali, hữu cơ để tăng hiệu quả.
-
Luôn tưới nước sau khi bón để phân hòa tan tốt hơn.
-
Không bón đạm trong mùa mưa kéo dài vì dễ rửa trôi.
-
Ưu tiên bón thúc theo nhu cầu thực tế của cây, không theo cảm tính.
6. Xu hướng sử dụng phân đạm hiện đại
-
Sử dụng phân đạm dạng chậm tan hoặc bao bọc nhả chậm để tiết kiệm và an toàn môi trường.
-
Ưu tiên phân đạm hữu cơ – vi sinh trong canh tác hữu cơ.
-
Kết hợp công nghệ tưới nhỏ giọt có pha dinh dưỡng để tăng hiệu quả sử dụng phân.
Kết luận
Qua bảng thống kê các loại phân đạm, chúng ta có thể thấy mỗi loại phân đều có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện canh tác cụ thể. Để đạt hiệu quả cao trong sản xuất nông nghiệp, người trồng cần hiểu rõ đặc tính của từng loại phân đạm, từ đó chọn loại và cách bón phù hợp với cây trồng, đất đai và giai đoạn sinh trưởng.