Khi bạn nhìn thấy ký hiệu “E” kèm một con số trên bao bì thực phẩm (ví dụ: E330, E501, E525…), đó chính là mã phụ gia thực phẩm (E-number) – hệ thống mã quốc tế do Liên minh Châu Âu (EU) quy định, dùng để nhận diện và quản lý các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm.
Hệ thống mã E giúp các nhà sản xuất, cơ quan quản lý và người tiêu dùng hiểu rõ từng loại phụ gia, đảm bảo an toàn và minh bạch trong quá trình sản xuất thực phẩm.

Mục lục bài viết
🍽️ 1. Phụ Gia Thực Phẩm (E-number) Là Gì?
Phụ gia thực phẩm là các chất được thêm vào thực phẩm để bảo quản, tạo màu, tạo vị, điều chỉnh độ pH, hoặc ổn định cấu trúc sản phẩm.
Các chất này đều được cơ quan quản lý như FAO/WHO Codex Alimentarius, EFSA (Châu Âu) và FDA (Mỹ) kiểm định và cấp phép với mã số riêng.
Khi được chấp thuận, mỗi loại phụ gia sẽ có một mã “E” kèm số để dễ nhận biết.
Ví dụ:
-
E330 → Axit Citric
-
E501 → Kali Cacbonat
-
E525 → Kali Hydroxit
📊 2. Nhóm Phân Loại Mã E-number
| Nhóm mã E | Nhóm chức năng chính | Ví dụ phổ biến |
|---|---|---|
| E100 – E199 | Chất tạo màu | Curcumin (E100), Riboflavin (E101) |
| E200 – E299 | Chất bảo quản | Sorbic Acid (E200), Sodium Benzoate (E211) |
| E300 – E399 | Chất chống oxy hóa | Ascorbic Acid (E300), Citric Acid (E330) |
| E400 – E499 | Chất làm đặc, nhũ hóa | Carrageenan (E407), Xanthan Gum (E415) |
| E500 – E599 | Chất điều chỉnh độ pH, tạo xốp | Sodium Carbonate (E500), Potassium Carbonate (E501), Potassium Hydroxide (E525) |
| E600 – E699 | Chất tăng cường hương vị | Monosodium Glutamate (E621) |
| E900 – E999 | Chất tạo ngọt, tạo bóng | Sorbitol (E420), Xylitol (E967), Carnauba Wax (E903) |
🧪 3. Bảng Danh Sách Mã Phụ Gia Thực Phẩm (E-number) Phổ Biến
| Mã E | Tên hóa học (Tiếng Anh) | Tên tiếng Việt | Công dụng chính |
|---|---|---|---|
| E100 | Curcumin | Curcumin (tinh bột nghệ) | Chất tạo màu tự nhiên (vàng) |
| E200 | Sorbic Acid | Axit sorbic | Bảo quản chống nấm mốc |
| E211 | Sodium Benzoate | Natri benzoat | Chất bảo quản phổ biến |
| E220 | Sulphur Dioxide | Lưu huỳnh dioxit | Bảo quản trái cây khô, chống oxy hóa |
| E260 | Acetic Acid | Axit axetic (CH3COOH) | Điều chỉnh độ pH, tạo vị chua |
| E270 | Lactic Acid | Axit lactic | Điều chỉnh độ pH, tạo vị dịu |
| E300 | Ascorbic Acid | Vitamin C | Chống oxy hóa, bảo quản màu thực phẩm |
| E322 | Lecithins | Lecithin | Nhũ hóa, ổn định hỗn hợp dầu nước |
| E330 | Citric Acid | Axit citric | Điều chỉnh độ pH, chất tạo vị chua |
| E338 | Phosphoric Acid | Axit photphoric (H3PO4) | Tạo vị trong nước giải khát |
| E339 | Sodium Phosphates | Natri photphat (Na3PO4) | Ổn định, điều chỉnh pH |
| E341 | Calcium Phosphates | Canxi photphat | Bổ sung khoáng, ổn định cấu trúc |
| E407 | Carrageenan | Carrageenan (tảo đỏ) | Làm đặc, ổn định kem, sữa |
| E412 | Guar Gum | Keo guar | Tạo sệt, giữ ẩm |
| E415 | Xanthan Gum | Kẹo xanthan | Tạo sệt, chống tách lớp |
| E420 | Sorbitol | Sorbitol | Làm ngọt nhẹ, giữ ẩm |
| E440 | Pectin | Pectin | Tạo gel trong mứt, thạch |
| E450 | Diphosphates | Muối diphosphat | Tạo xốp, ổn định cấu trúc |
| E500 | Sodium Carbonate | Natri cacbonat (Na2CO3) | Tạo xốp, điều chỉnh pH |
| E501 | Potassium Carbonate | Kali cacbonat (K2CO3) | Điều chỉnh pH, tạo xốp |
| E525 | Potassium Hydroxide | Kali hydroxit (KOH) | Điều chỉnh độ pH, ổn định |
| E526 | Calcium Hydroxide | Canxi hydroxit (Ca(OH)2) | Trung hòa axit, ổn định |
| E551 | Silicon Dioxide | Silic dioxit | Chống vón, giữ khô bột |
| E621 | Monosodium Glutamate | Bột ngọt | Tăng cường hương vị |
| E967 | Xylitol | Xylitol | Làm ngọt tự nhiên, chống sâu răng |
⚙️ 4. Ý Nghĩa Việc Ghi Mã Phụ Gia Trên Bao Bì
Việc in mã E-number trên nhãn thực phẩm giúp:
-
✅ Người tiêu dùng nhận biết rõ phụ gia được phép sử dụng
-
✅ Cơ quan quản lý dễ dàng kiểm tra và kiểm soát chất lượng sản phẩm
-
✅ Doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (Codex, EU, FDA)
-
✅ Đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng
⚠️ 5. Mức Độ An Toàn Của Các Mã E
Tất cả các mã E trong danh sách trên đều được:
-
Đánh giá và cấp phép sử dụng bởi FAO/WHO Codex Alimentarius
-
Có giới hạn liều lượng cụ thể tùy từng loại thực phẩm
-
Không gây hại nếu dùng đúng quy định
✅ Kết Luận
Bảng mã phụ gia thực phẩm (E-number) là công cụ minh bạch giúp ngành thực phẩm hoạt động an toàn và hiệu quả.
Mỗi mã số “E” không chỉ thể hiện chất phụ gia mà còn phản ánh chức năng, mức độ an toàn và phạm vi sử dụng.
Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã giúp nhà sản xuất và người tiêu dùng lựa chọn và sử dụng phụ gia đúng cách.
🏢 Liên Hệ Mua Phụ Gia & Hóa Chất Thực Phẩm Uy Tín
Nếu bạn cần mua các loại phụ gia thực phẩm như E501 (K2CO3), E525 (KOH), E330 (Axit Citric) hoặc các hóa chất công nghiệp an toàn, hãy liên hệ:
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THUẬN NAM
📍 Địa chỉ: 1/11D, Tổ 8B, KP3, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
📞 Hotline/Zalo: 0938 414 118
📧 Email: thunaco@gmail.com
🌐 Website: https://hoachatthuannam.com
