Tên khác: Natri Gluconate
Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc ngà vàng .
Công thức hóa học: C6H11O7Na
Quy cách và bảo quản: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
Những tính chất đặc trưng của Natri gluconat
– Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc ngà vàng, không mùi
– Khối lượng phân tử: 218,14 g/mol
– Độ hòa tan trong nước: 58 g/100 ml
– Độ hòa tan trong nước: 58 g/100 ml
– Trong ngành y dược: Natri gluconat được sử dụng để chăm sóc răng miệng, chăm sóc da.
– Dùng làm hóa chất tẩy rửa bề mặt: làm sạch bề mặt kim loại đặc biệt dùng làm chất làm sạch bề mặt thép trước khi xi mạ và làm sạch chai thủy tinh.
– Ngoài ra còn được sử dụng trong ngành nông nghiệp, mực in, ngành sơn, thuốc nhuộm, ngành giấy, phụ trợ dệt may, xử lý nước…
Ứng dụng Sodium gluconate:
– Natri gluconat được sử dụng trong ngành y dược: chăm sóc răng miệng, chăm sóc da
– Làm chất tẩy rửa: làm sạch bề mặt kim loại, và sạch chai thủy tinh.
– Được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
– Sodium gluconate là chất phụ gia quan trọng trong ngành thực phẩm.
– Ngoài ra Natri gluconat còn được sử dụng trong ngành nông nghiệp, mực in, ngành sơn, thuốc nhộm, ngành giấy, phụ trợ dệt may, xử lý nước…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.