Sodium sulfite
Tên khác: Natri Sunfit, natri sulfit, Sodium sunfit anhydrous
Ngoại quan: dạng bột hoặc tinh thể trắng .
Công thức hóa học: Na2SO3
Quy cách và bảo quản: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc, Thái Lan
Ứng dụng Natri sulfite:
Natri sulfite được dùng trong công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy; là tác nhân loại oxy dư trong xử lý nước, chống oxy hóa thuốc tráng phim ảnh. Ngoài ra còn được sử dụng làm trong công nghiệp dệt may (là tác nhân loại sulfur và chlor) và da thuộc.
Dùng trong sản xuất hóa chất (tác nhân sulfo hóa và sulfomethyl hóa), sản xuất Natri thiosulfate.
Ngoài ra còn có các ứng dụng khác: chất dùng trong hồ tuyển nổi (xử lý nước thải), phụ gia thực phẩm, làm chất nhuộm, chất tẩy. Dùng tinh sạch, phân tách aldehyde và ketone.
Những tính chất natri sunfit Na2SO3
Sau đây là một số đặc điểm, tính chất nổi bật của natri sunfit:
Đặc điểm | Tồn tại dưới dạng chất rắn trắng, không mùi và dễ bị phân hủy bởi một axit yếu. |
Khối lượng riêng | 2.633 g/cm3 (dạng khan), 1.561 g/cm3 (dạng ngậm 7 nước). |
Điểm nóng chảy | 33.4 oC (tách nước), 500 oC (dạng khan). |
Khối lượng mol | 126.043 g/mol. |
Độ hòa tan trong nước | 678 g/l (ở 18 oC dạng ngậm 7 nước). |
3. Điều chế natri sunfit như thế nào?
Hiện nay, có nhiều cách để giúp điều chế natri sunfit Na2SO3:
- Điều chế trong phòng thí nghiệm: Nó được điều chế bằng cách khử natri cacbonat với axit sunfurơ. Phương trình phản ứng như sau:
Na2CO3 + H2SO3 → Na2SO3 + CO2 + H2O
- Ngoài ra có thể sử dụng phương pháp sục khí lưu huỳnh đioxit vào trong dung dịch hiđroxit để sản xuất chúng:
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.