Sodium Sulphate | Na2SO4 | Muối sunphat | Natri sunphat
Ngoại quan: Sodium Sulphate dạng bột hoặc tinh thể trắng .
Công thức hóa học: Na2SO4
Quy cách và bảo quản: 50kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc, Indonesia
Ứng dụng Sodium Sulphate:
Muối Natri sulphate được sử dụng như là một chất phụ gia trong sản xuất chất tẩy rửa.
Trong sản xuất giấy graft, dệt nhuộm, thủy tinh.
Natri sulphate được sử dụng như là một nguyên liệu trong sản xuất các chất hóa học, phân bón..
Những tính chất lí hóa của Sodium Sulphate
2.1. Tính chất vật lí của Natri sunfat
Là hợp chất muối natri của acid sulfuric nên chúng thể hiện đầy đủ tính chất của một muối vô cơ.
- Có bề ngoài là dạng bột màu trắng, dễ hút ẩm, không mùi và có vị đắng, tan nhanh trong nước nhưng không tan trong ethanol.
- Khối lượng mol: 42.04 g/mol
- Khối lượng riêng: 2.664 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 884 °C
- Điểm sôi đối với dạng khan: 1429 °C
- Độ hòa tan trong nước: 4.76 g/100 mL (0 °C)
2.2. Những tính chất hóa học của Natri sunfat
- Là muối dễ bị phân li nên Natri sunfat tác dụng dễ dàng với các phi kim có tính khử mạnh như Cacbon:
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2
- Tác dụng với dung dịch axit tạo thành hỗn hợp muối axit natri bisunfat:
Na2SO4 + H2SO4 ⇌ 2NaHSO4
- Thể hiện tính chất trao đổi ion khi tham gia phản ứng với dung dịch muối khác:
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.