Sodium Metasilicate | Silicate Bột | Na2SiO3
Ngoại Quan: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Na2SiO3 dạng hạt màu trắng, không cháy, tan trong nước lạnh, thủy phân trong nước nóng.
Công thức hóa học: Na2SiO3.5H2O, SiO3Na2.5H2O
Quy cách và bảo quản: 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
1.Sodium Metasilicate Pentahydrate là gì?
Natri metasilicat là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na2SiO3. Là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại. Là một hợp chất ion bao gồm các cation natri Na+ và các anion metasilicat cao phân tử [–SiO32-–]n. Nó là một chất rắn tinh thể không màu có tính hút ẩm và dễ tan. Natri silicate bột hòa tan trong nước (tạo ra dung dịch kiềm) nhưng không tan trong rượu.
2. Tính chất vật lý:
- Dạng tinh thể: Sodium Metasilicate Pentahydrate ( Silicate Bột – Na2SiO3) thường có dạng tinh thể rắn màu trắng.
- Tính tan trong nước: Nó tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm.
- Khả năng hút ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí do sự có mặt của năm phân tử nước trong cấu trúc của nó.
- Tính chất nhiệt động: Nếu được đặt trong môi trường ẩm, nó có thể hút nước và trở nên nước đặc, và nếu nung nóng, nước sẽ bốc hơi.
- Khối lượng riêng: Tùy thuộc vào độ tẩm ẩm, khối lượng riêng của Sodium Metasilicate Pentahydrate ( ( Silicate Bột – Na2SiO3) có thể thay đổi, nhưng thường nằm trong khoảng 2,0 – 2,4 g/cm³.
- Nhiệt độ nhiễu kế: Thường ở khoảng 48-55°C, nơi mất đi nước của Sodium Metasilicate Pentahydrate.
3. Tính chất hóa học:
- Tính kiềm: là một hợp chất kiềm, có khả năng tạo môi trường kiềm khi hoà tan trong nước.
- Phản ứng với axit: Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra silicic acid và natri axit. Ví dụ: Na2SiO3 + 2HCl → Si(OH)4 + 2NaCl
- Tính chất làm cứng nước: Có khả năng làm cứng nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magiê ,trong nước mềm để tạo thành kết tủa khó tan.
- Tính chất tẩy rửa và tẩy: Do khả năng kiềm, nó có khả năng tác động tẩy rửa, tẩy, và làm sạch bề mặt.
- Tương tác với kim loại: Nó có thể tạo tác động chống ăn mòn bằng cách tương tác với một số kim loại để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn.
- Tính chất tạo bọt: Nó có thể tạo bọt trong một số ứng dụng, như trong sản phẩm tạo bọt như kem đánh răng và sữa tắm.
4. Ứng dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate ( Na2SiO3 ):
- Nghành xây dựng: Chất cản trở cháy và chống ẩm, hỗn hợp chất trét tường và nền nhà, phụ gia trong xi măng, chất làm cứng và phủ bề mặt.
- Nghành sản xuất giấy: Phân tán bột giấy, Kiểm soát pH, chất chống đông kết và tạo ổn định, tạo kết cấu và độ bóng cho giấy, chất tạo bọt và tạo màng.
- Dùng trong công nghiệp, sản xuất phân bón, nghành tẩy rửa, dùng xử lý nước ao hồ và làm phụ gia nghành kiếng,v.v…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.