Magie oxit | MgO | Magnesium oxide
Ngoại quan: Magie oxit – MgO dạng bột màu trắng
Công thức hóa học: MgO 85% – 95%
Quy cách và bảo quản: Chứa trong bao 50kg/bao, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng :
Bột magiê oxit – MgO được sử dụng chủ yếu là bổ sung magiê trong thức ăn nông nghiệp và phân bón. Magnesium oxide là một sản phẩm đa năng với nhiều công dụng khác bao gồm cả các ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, xử lý nước, vật liệu chịu lửa, thuộc da, sản xuất xi măng cây me chua.
Khi kích hoạt lưu hoá và phụ hoạt động trong ngành công nghiệp cao su, cũng là chất xúc tác tổng hợp polyphenyleneoxide, các miếng đệm của sơn và giấy.
Ngoài ra, nó có thể được sử dụng như là nguyên liệu mà làm cho gốm, men và các loại đá nung, bên cạnh việc sử dụng trong y học, thuốc nhuộm, thủy tinh ngành công nghiệp.
1. Magie oxit -MgO là gì?
Magnesium oxide, magie oxit là hợp chất oxit của magie và thuộc nhóm oxit kiềm thổ với công thức hóa học đó là MgO. MgO có ngoại quan dạng rắn với dạng bột màu trắng, không mùi và tan được trong nước, ngoài ra còn hòa tan tốt trong môi trường axit, amoniac nhưng đặc biệt không hòa tan được trong ancol.
MgO có ngoại quan dạng bột không màu
2. Tính chất lí hóa đặc trưng của Magie oxit – MgO
2.1. Tính chất vật lí của MgO
- Hóa chất magie oxit có ngoại quan dạng bột màu trắng và tan được trong nước cũng như trong axit nhưng không hòa tan trong ancol.
- Khối lượng mol: 40,3044 g/mol.
- Khối lượng riêng: 3,58 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: 2.852 °C (3.125 K; 5.166 °F).
- Điểm sôi: 3.600 °C (3.870 K; 6.510 °F).
- Độ hòa tan: 0,0086 g/100 mL (30 °C).
Những tính chất hóa lý của magie oxit
2.2. Tính chất hóa học đặc trưng của Magie oxit
Là hóa chất oxit bazơ nên MgO có thể tác dụng với dung dịch axit, nước và các oxít khác.
- Tác dụng với dung dịch axít tạo thành muối và nước:
2HCl + MgO ⟶ H2O + MgCl2
- Tác dụng với các oxít khác tạo thành hợp chất muối:
Al2O3 + MgO ⟶ MgAl2O4
- Magie oxit phản ứng với nước tạo thành magie hydroxit
H2O + MgO ⟶ Mg(OH)2
3. Sản xuất, điều chế Magie oxit như thế nào?
Magie oxit được điều chế theo nhiều cách và đây là một số phương trình điều chế hiện nay:
Mg + 2Li2O ⟶ 2Li + MgO (Nhiệt độ: > 800)
Mg + BeO ⟶ MgO + Be (Nhiệt độ: 700 – 800 °C)
Mg(OH)2 ⟶ H2O + MgO (Nhiệt độ: 350-480 °C)
MgSO4 ⟶ SO3 + MgO
H2O + Mg ⟶ H2 + MgO (Điều kiện đó là nhiệt độ cao)
H2O + MgCl2 ⟶ HCl + MgO
4. Ứng dụng của hóa chất Magie oxit trong cuộc sống, sản xuất
4.1. Ứng dụng của magie oxit trong sản xuất công nghiệp
- Nhờ đặc tính có nhiệt độ nóng chảy cao (gần 3000 °C) và ít bị giãn nở bởi nhiệt độ mà magie oxit được sử dụng phổ biến làm vật liệu chịu lửa trong các lò sản xuất gang, sắt, thép, kim loại màu, thủy tinh, xi măng…
Magie oxit được dùng làm vật liệu chịu lửa
- MgO là thành phần không thể thiếu trong các vật liệu xây dựng với đặc tính nổi bật có độ bền cao, có khả năng chống cháy, chống mối, chống ẩm, chống nấm mốc và kháng nấm mốc.
- Trong sản xuất gốm sứ, MgO được người ta dùng làm chất trợ chảy và tăng khả năng chống rạn men, làm cho men sáng bóng, bền màu.
- Hóa chất này còn được người ta sử dụng trong sản xuất chế tạo pháo hoa nhờ khả năng tạo ra các hiệu ứng ánh sáng khác nhau.
Ứng dụng phổ biến làm nguyên liệu sản xuất pháo hoa
- Ngoài ra MgO còn có các ứng dụng khác như: tạo các tấm khắc quang học trong công nghiệp in, nằm trong các hợp kim của kết cấu máy bay tên lửa. Là tác nhân bổ sung trong các chất nổ thông thường và sử dụng trong sản xuất gang cầu.
4.2. Magie oxit trong sản xuất dược phẩm, y khoa
Trong công nghệ dược phẩm, magnesium được sử dụng trong sản xuất các viên thuốc nén, để ngăn cho các viên nén không bị dính vào các thiết bị trong quá trình nén thuốc… Chúng thường được dùng để sản xuất thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh về tiêu hóa, cải thiện các triệu chứng khó tiêu, ổn định pH dạ dày.
4.3. Magie oxit trong xử lý nước
MgO được sử dụng rộng rãi trong việc xử lý đất, nước ngầm, xử lý nước thải, xử lý nước uống bằng cách ổn định độ pH.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.