Copper Oxide | CuO | Đồng Oxit | Đồng(II) oxide
Ngoại quan: Đồng Oxit dạng bột màu đen, không tan trong nước nhưng lại hòa tan trong dung dịch axit, amoniac, amoni clorua.
Công thức hóa học: CuO
Quy cách và bảo quản: 25 kg/bao – thùng, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Copper(II) oxide (CuO) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Công nghệ điện tử:
Sử dụng trong việc sản xuất mạch điện tử, bao gồm việc tạo các vi mạch tích hợp và các thành phần điện tử như transistor và điốt.
- Đúc kim loại:
Làm chất xúc tác trong quá trình đúc kim loại để tăng cường quá trình oxi hóa và làm sạch bề mặt kim loại.
- Năng lượng mặt trời:
Trong các tế bào năng lượng mặt trời mảng mỏng và các thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời.
- Thuốc nhuộm:
Để tạo màu xanh lá cây và màu đen trong công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất mực in.
- Chất xúc tác:
Trong một số quá trình hóa học, bao gồm quá trình oxi hóa, khử và trao đổi khí.
- Điều chế khí CO:
(Carbon Monoxide) từ CO2 (Carbon Dioxide).
- Sản xuất gốm sứ:
Để tạo màu xanh trong glaze (lớp phủ bóng) và trong các mẫu gốm sứ trang trí.
- Nghiên cứu và thí nghiệm:
Sử dụng trong nhiều nghiên cứu và thí nghiệm, bao gồm nghiên cứu về tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của chất này.
- Trong phân bón:
CuO cung cấp đồng, một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
- Thuốc bảo vệ thực vật:
Một số hợp chất chứa CuO được sử dụng để bảo vệ cây trồng khỏi nấm bệnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.