5/5 - (1 bình chọn)
Hóa chất thủy sản đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi, phòng bệnh và tăng năng suất trong nuôi trồng thủy sản. Các danh mục hóa chất phổ biến gồm:
Mục lục bài viết
- 1 1. Hóa chất thủy sản xử lý nước và cải thiện môi trường ao nuôi (25 loại)
- 2 2. Hóa chất thủy sản khử trùng và phòng bệnh (20 loại)
- 3 3. Hóa chất thủy sản xử lý khí độc (15 loại)
- 4 4. Hóa chất bổ sung khoáng và dinh dưỡng (20 loại)
- 5 5. Hóa chất kháng sinh và đặc trị bệnh (20 loại)
- 6 Acid sulfuric (H2SO4 98%) là gì
- 7 Những hóa chất sử dụng trong nuôi trồng thủy sản
- 8 Mua bán Hóa Chất Xút (NaOH) tại Biên Hòa
1. Hóa chất thủy sản xử lý nước và cải thiện môi trường ao nuôi (25 loại)
- Vôi sống (CaO) – Tăng pH, khử trùng
- Vôi tôi (Ca(OH)₂) – Cải thiện pH, xử lý nước
- Đá vôi (CaCO₃) – Ổn định pH, cung cấp khoáng
- Dolomite (CaMg(CO₃)₂) – Cung cấp canxi, magie
- Zeolite – Hấp thụ khí độc NH₃, H₂S
- NaHCO₃ (Baking soda) – Điều chỉnh pH
- Na₂CO₃ (Soda ash nhẹ) – Nâng độ kiềm
- MgCO₃ (Magie cacbonat) – Bổ sung khoáng, ổn định nước
- K₂CO₃ (Kali cacbonat) – Điều chỉnh độ kiềm
- Al₂(SO₄)₃ (Phèn nhôm) – Kết tủa tạp chất, làm trong nước
- Fe₂(SO₄)₃ (Phèn sắt) – Lắng tụ phù sa, kim loại nặng
- PAC (Poly Aluminium Chloride) – Kết lắng cặn bẩn
- KMnO₄ (Thuốc tím) – Oxy hóa, diệt khuẩn
- H₂O₂ (Oxy già) – Khử khuẩn, oxy hóa chất hữu cơ
- CaSO₄ (Thạch cao) – Ổn định độ cứng nước
- Yucca extract – Khử NH₃, H₂S
- Chitosan – Loại bỏ kim loại nặng, cải thiện chất lượng nước
- Gluconate sắt – Cung cấp vi lượng sắt
- MgSO₄ (Magie sulfate) – Cung cấp magie
- KCl (Kali clorua) – Ổn định áp suất thẩm thấu
- NaCl (Muối ăn) – Diệt khuẩn, điều hòa môi trường nước
- HCl (Axit clohydric) – Hạ pH nước ao
- H₃PO₄ (Axit photphoric) – Hạ pH, bổ sung photpho
- NH₄Cl (Amoni clorua) – Ổn định môi trường nước
- Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfate) – Khử Clo dư trong nước
2. Hóa chất thủy sản khử trùng và phòng bệnh (20 loại)
- Chlorine (Ca(ClO)₂, NaClO) – Khử trùng nước
- BKC (Benzalkonium chloride) – Diệt vi khuẩn, nấm
- Iodine (PVP-Iodine) – Khử trùng, giảm nhiễm khuẩn
- Glutaraldehyde – Sát khuẩn nước
- Formalin (Formaldehyde 37%) – Diệt nấm, ký sinh trùng
- Quaternary ammonium compounds (QACs) – Khử trùng ao
- NaOCl (Natri hypoclorit) – Sát khuẩn mạnh
- H₂SO₄ (Axit sulfuric) – Xử lý nước, điều chỉnh pH
- Ca(ClO)₂ (Canxi hypoclorit) – Diệt khuẩn, khử trùng
- Na₂SiO₃ (Natri silicat) – Ức chế vi khuẩn có hại
- Phenol – Khử trùng mạnh
- Paracetic acid – Khử khuẩn an toàn
- Copper sulfate (CuSO₄, Phèn xanh) – Diệt tảo, vi khuẩn
- Malachite Green – Diệt nấm, trị bệnh ký sinh trùng
- Methylen Blue – Điều trị nấm, ký sinh trùng
- Trifluralin – Kiểm soát vi khuẩn, nấm
- Peracetic acid (PAA) – Khử trùng nước an toàn
- Chloramine-T – Diệt khuẩn, nấm
- Sodium Percarbonate – Oxy hóa chất hữu cơ
- NaF (Natri florua) – Kiểm soát ký sinh trùng
3. Hóa chất thủy sản xử lý khí độc (15 loại)
- Yucca extract – Hấp thụ NH₃
- Zeolite – Loại bỏ NH₃, H₂S
- H₂O₂ (Oxy già) – Phân hủy H₂S
- KMnO₄ (Thuốc tím) – Oxy hóa NH₃
- Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfate) – Khử Clo dư
- CaO, Ca(OH)₂ – Giảm NH₃, H₂S
- Sodium bicarbonate (NaHCO₃) – Ổn định pH, giảm khí độc
- Bentonite – Hấp thụ chất hữu cơ
- Activated Carbon (Than hoạt tính) – Hấp thụ khí độc
- FeCl₃ (Sắt III clorua) – Kết tủa phosphate
- PVP-Iodine – Diệt khuẩn, giảm NH₃
- K₂MnO₄ (Kali permanganat) – Xử lý nước, oxy hóa chất hữu cơ
- NaClO₂ (Natri clorit) – Oxy hóa khí độc
- Ozone (O₃) – Khử khuẩn, loại bỏ NH₃
- Chất khử mùi sinh học – Loại bỏ khí độc an toàn
4. Hóa chất bổ sung khoáng và dinh dưỡng (20 loại)
- CaCO₃ (Canxi cacbonat) – Bổ sung canxi
- MgSO₄ (Magnesium sulfate) – Cung cấp magie
- K₂SO₄ (Kali sulfate) – Tăng trưởng thủy sản
- NaCl (Muối ăn) – Điều hòa áp suất thẩm thấu
- Vitamin C (Ascorbic acid) – Giảm stress, tăng đề kháng
- Vitamin E – Tăng khả năng miễn dịch
- Vitamin B1, B6, B12 – Tăng cường chuyển hóa
- Biotin – Tăng khả năng miễn dịch
- Methionine – Cải thiện tăng trưởng
- Lysine – Hỗ trợ tăng trưởng cơ bắp
- Choline chloride – Hỗ trợ chuyển hóa mỡ
- Beta-glucan – Kích thích miễn dịch
- Selenium – Tăng cường miễn dịch
- Zinc sulfate (ZnSO₄) – Cung cấp kẽm
- Copper chelate – Cung cấp đồng
- Iron chelate – Cung cấp sắt
- Manganese sulfate (MnSO₄) – Cung cấp mangan
- Sodium alginate – Bổ sung vi lượng
- Astaxanthin – Cải thiện màu sắc thủy sản
- Carotenoids – Tăng màu sắc, hỗ trợ miễn dịch
5. Hóa chất kháng sinh và đặc trị bệnh (20 loại)
- Oxytetracycline (OTC) – Điều trị bệnh do vi khuẩn, viêm ruột, lở loét
- Doxycycline – Trị bệnh do vi khuẩn gram dương và gram âm
- Enrofloxacin – Đặc trị bệnh nhiễm khuẩn, gan thận mủ
- Florfenicol – Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, gan thận
- Norfloxacin – Chống nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm
- Ciprofloxacin – Kháng sinh phổ rộng, trị bệnh vi khuẩn đường ruột
- Sulfonamide (Sulfamethoxazole, Sulfadimidine, Sulfadiazine) – Trị bệnh do vi khuẩn đường ruột, nhiễm khuẩn toàn thân
- Trimethoprim – Phối hợp với sulfonamide để tăng hiệu quả kháng khuẩn
- Amoxicillin – Điều trị vi khuẩn gram dương, bệnh nhiễm khuẩn toàn thân
- Tylosin – Trị vi khuẩn Mycoplasma và các bệnh nhiễm trùng hô hấp
- Erythromycin – Điều trị bệnh do vi khuẩn gram dương
- Kanamycin – Chống vi khuẩn gram âm, nhiễm trùng máu
- Neomycin – Điều trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, viêm ruột
- Gentamicin – Đặc trị bệnh do vi khuẩn gram âm như viêm ruột, xuất huyết
- Metronidazole – Điều trị ký sinh trùng đơn bào và vi khuẩn kỵ khí
- Furazolidone – Chống vi khuẩn đường ruột, trị bệnh lở loét
- Nitrofurazone – Điều trị bệnh do vi khuẩn gram âm, bệnh thối mang
- Chloramphenicol – Kháng khuẩn mạnh, trị bệnh gan thận mủ
- Rifampicin – Điều trị bệnh lao cá, vi khuẩn kháng thuốc
- Levamisole – Tăng miễn dịch, hỗ trợ trị ký sinh trùng đường ruột