5/5 - (1 bình chọn)

Hóa chất thủy sản đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi, phòng bệnh và tăng năng suất trong nuôi trồng thủy sản. Các danh mục hóa chất phổ biến gồm:

1. Hóa chất thủy sản xử lý nước và cải thiện môi trường ao nuôi (25 loại)

  1. Vôi sống (CaO) – Tăng pH, khử trùng
  2. Vôi tôi (Ca(OH)₂) – Cải thiện pH, xử lý nước
  3. Đá vôi (CaCO₃) – Ổn định pH, cung cấp khoáng
  4. Dolomite (CaMg(CO₃)₂) – Cung cấp canxi, magie
  5. Zeolite – Hấp thụ khí độc NH₃, H₂S
  6. NaHCO₃ (Baking soda) – Điều chỉnh pH
  7. Na₂CO₃ (Soda ash nhẹ) – Nâng độ kiềm
  8. MgCO₃ (Magie cacbonat) – Bổ sung khoáng, ổn định nước
  9. K₂CO₃ (Kali cacbonat) – Điều chỉnh độ kiềm
  10. Al₂(SO₄)₃ (Phèn nhôm) – Kết tủa tạp chất, làm trong nước
  11. Fe₂(SO₄)₃ (Phèn sắt) – Lắng tụ phù sa, kim loại nặng
  12. PAC (Poly Aluminium Chloride) – Kết lắng cặn bẩn
  13. KMnO₄ (Thuốc tím) – Oxy hóa, diệt khuẩn
  14. H₂O₂ (Oxy già) – Khử khuẩn, oxy hóa chất hữu cơ
  15. CaSO₄ (Thạch cao) – Ổn định độ cứng nước
  16. Yucca extract – Khử NH₃, H₂S
  17. Chitosan – Loại bỏ kim loại nặng, cải thiện chất lượng nước
  18. Gluconate sắt – Cung cấp vi lượng sắt
  19. MgSO₄ (Magie sulfate) – Cung cấp magie
  20. KCl (Kali clorua) – Ổn định áp suất thẩm thấu
  21. NaCl (Muối ăn) – Diệt khuẩn, điều hòa môi trường nước
  22. HCl (Axit clohydric) – Hạ pH nước ao
  23. H₃PO₄ (Axit photphoric) – Hạ pH, bổ sung photpho
  24. NH₄Cl (Amoni clorua) – Ổn định môi trường nước
  25. Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfate) – Khử Clo dư trong nước

2. Hóa chất thủy sản khử trùng và phòng bệnh (20 loại)

  1. Chlorine (Ca(ClO)₂, NaClO) – Khử trùng nước
  2. BKC (Benzalkonium chloride) – Diệt vi khuẩn, nấm
  3. Iodine (PVP-Iodine) – Khử trùng, giảm nhiễm khuẩn
  4. Glutaraldehyde – Sát khuẩn nước
  5. Formalin (Formaldehyde 37%) – Diệt nấm, ký sinh trùng
  6. Quaternary ammonium compounds (QACs) – Khử trùng ao
  7. NaOCl (Natri hypoclorit) – Sát khuẩn mạnh
  8. H₂SO₄ (Axit sulfuric) – Xử lý nước, điều chỉnh pH
  9. Ca(ClO)₂ (Canxi hypoclorit) – Diệt khuẩn, khử trùng
  10. Na₂SiO₃ (Natri silicat) – Ức chế vi khuẩn có hại
  11. Phenol – Khử trùng mạnh
  12. Paracetic acid – Khử khuẩn an toàn
  13. Copper sulfate (CuSO₄, Phèn xanh) – Diệt tảo, vi khuẩn
  14. Malachite Green – Diệt nấm, trị bệnh ký sinh trùng
  15. Methylen Blue – Điều trị nấm, ký sinh trùng
  16. Trifluralin – Kiểm soát vi khuẩn, nấm
  17. Peracetic acid (PAA) – Khử trùng nước an toàn
  18. Chloramine-T – Diệt khuẩn, nấm
  19. Sodium Percarbonate – Oxy hóa chất hữu cơ
  20. NaF (Natri florua) – Kiểm soát ký sinh trùng

3. Hóa chất thủy sản xử lý khí độc (15 loại)

  1. Yucca extract – Hấp thụ NH₃
  2. Zeolite – Loại bỏ NH₃, H₂S
  3. H₂O₂ (Oxy già) – Phân hủy H₂S
  4. KMnO₄ (Thuốc tím) – Oxy hóa NH₃
  5. Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfate) – Khử Clo dư
  6. CaO, Ca(OH)₂ – Giảm NH₃, H₂S
  7. Sodium bicarbonate (NaHCO₃) – Ổn định pH, giảm khí độc
  8. Bentonite – Hấp thụ chất hữu cơ
  9. Activated Carbon (Than hoạt tính) – Hấp thụ khí độc
  10. FeCl₃ (Sắt III clorua) – Kết tủa phosphate
  11. PVP-Iodine – Diệt khuẩn, giảm NH₃
  12. K₂MnO₄ (Kali permanganat) – Xử lý nước, oxy hóa chất hữu cơ
  13. NaClO₂ (Natri clorit) – Oxy hóa khí độc
  14. Ozone (O₃) – Khử khuẩn, loại bỏ NH₃
  15. Chất khử mùi sinh học – Loại bỏ khí độc an toàn

4. Hóa chất bổ sung khoáng và dinh dưỡng (20 loại)

  1. CaCO₃ (Canxi cacbonat) – Bổ sung canxi
  2. MgSO₄ (Magnesium sulfate) – Cung cấp magie
  3. K₂SO₄ (Kali sulfate) – Tăng trưởng thủy sản
  4. NaCl (Muối ăn) – Điều hòa áp suất thẩm thấu
  5. Vitamin C (Ascorbic acid) – Giảm stress, tăng đề kháng
  6. Vitamin E – Tăng khả năng miễn dịch
  7. Vitamin B1, B6, B12 – Tăng cường chuyển hóa
  8. Biotin – Tăng khả năng miễn dịch
  9. Methionine – Cải thiện tăng trưởng
  10. Lysine – Hỗ trợ tăng trưởng cơ bắp
  11. Choline chloride – Hỗ trợ chuyển hóa mỡ
  12. Beta-glucan – Kích thích miễn dịch
  13. Selenium – Tăng cường miễn dịch
  14. Zinc sulfate (ZnSO₄) – Cung cấp kẽm
  15. Copper chelate – Cung cấp đồng
  16. Iron chelate – Cung cấp sắt
  17. Manganese sulfate (MnSO₄) – Cung cấp mangan
  18. Sodium alginate – Bổ sung vi lượng
  19. Astaxanthin – Cải thiện màu sắc thủy sản
  20. Carotenoids – Tăng màu sắc, hỗ trợ miễn dịch

5. Hóa chất kháng sinh và đặc trị bệnh (20 loại)

  1. Oxytetracycline (OTC) – Điều trị bệnh do vi khuẩn, viêm ruột, lở loét
  2. Doxycycline – Trị bệnh do vi khuẩn gram dương và gram âm
  3. Enrofloxacin – Đặc trị bệnh nhiễm khuẩn, gan thận mủ
  4. Florfenicol – Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, gan thận
  5. Norfloxacin – Chống nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm
  6. Ciprofloxacin – Kháng sinh phổ rộng, trị bệnh vi khuẩn đường ruột
  7. Sulfonamide (Sulfamethoxazole, Sulfadimidine, Sulfadiazine) – Trị bệnh do vi khuẩn đường ruột, nhiễm khuẩn toàn thân
  8. Trimethoprim – Phối hợp với sulfonamide để tăng hiệu quả kháng khuẩn
  9. Amoxicillin – Điều trị vi khuẩn gram dương, bệnh nhiễm khuẩn toàn thân
  10. Tylosin – Trị vi khuẩn Mycoplasma và các bệnh nhiễm trùng hô hấp
  11. Erythromycin – Điều trị bệnh do vi khuẩn gram dương
  12. Kanamycin – Chống vi khuẩn gram âm, nhiễm trùng máu
  13. Neomycin – Điều trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, viêm ruột
  14. Gentamicin – Đặc trị bệnh do vi khuẩn gram âm như viêm ruột, xuất huyết
  15. Metronidazole – Điều trị ký sinh trùng đơn bào và vi khuẩn kỵ khí
  16. Furazolidone – Chống vi khuẩn đường ruột, trị bệnh lở loét
  17. Nitrofurazone – Điều trị bệnh do vi khuẩn gram âm, bệnh thối mang
  18. Chloramphenicol – Kháng khuẩn mạnh, trị bệnh gan thận mủ
  19. Rifampicin – Điều trị bệnh lao cá, vi khuẩn kháng thuốc
  20. Levamisole – Tăng miễn dịch, hỗ trợ trị ký sinh trùng đường ruột

Để lại một bình luận