Đá Thối – Na2S
Tên gọi khác: Đá thối, Natri sunphua, Natri sulfua
Cas No: 1313-82-2
Ngoại quan: dạng vảy màu vàng sậm hoặc vàng tươi
Công thức hóa học: Na2S
Quy cách và bảo quản: Chứa trong bao 25 kg, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
thường gọi là đá thối được dùng chủ yếu trong công nghiệp giấy và bột giấy trong chu trình Kraft. Trong công nghiệp nhiếp ảnh, được ứng dụng để xử lý nước như chất loại bỏ tạp chất oxi, để ngăn các dung dịch tráng phim khỏi oxi hoá. Sodium sulphide còn làm chất tẩy trong công nghiệp in ấn, làm tác nhân khử clo và lưu huỳnh, và trong nghề da để sulfit hoá các sản phẩm thuộc da.
Trong sản xuất hóa chất, Sodium sulphide được dùng làm tác nhân tạo gốc sulfometyl và sulfonat. Bên cạnh đó, Sodium sulphide cũng được dùng trong sản xuất hoá chất cao su, thuốc nhuộm sulfua và các hợp chất hoá học khác.
Những tính chất lý hóa của Na2S
1. Tính chất vật lý của Na2S
Ngoại quan | Chất rắn không màu, chuyển sang màu vàng và có mùi trứng thối khi gặp không khí ẩm |
Khối lượng mol | 78.0452 g/mol (dưới dạng khan) và 240.18 g/mol (ở dạng ngậm 9 nước) |
Khối lượng riêng | 1.856 g/cm3 (khan), 1.43 g/cm3 (ngậm 9 nước) |
Điểm nóng chảy | 1176 độ C (khan), 50 độ C (dạng ngậm 9 nước) |
Độ tan | Tan trong nước và tan nhẹ trong ethanol |
Độ tan trong nước | 186 g/l (20 độ C), 390 g/l ở 50 độ C) |

Công thức phân tử của Na2S
2. Tính chất hóa học của Na2S
- Phản ứng với thuốc thử vô cơ
S2- + H2O → HS- + OH-
- Phản ứng oxy hóa khi tiến hành đun nóng Na2S với natri cacbonat với lưu huỳnh dioxit
2Na2S + 3O2 + 2CO2 → 2NA2CO3 + 2SO2
- Phản ứng oxy hóa cùng với hidro peroxit
Na2S + 4H2O2 → 4H2O + Na2SO4
- Cho lưu huỳnh phản ứng với natri sunfua tạo thành polysulfides
2Na2S + S8 → 2Na2S5
- Natri sunfua + HCl sinh ra H2S – một loại khí độc với mùi hôi thối
Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
Na2S được điều chế như thế nào?
1. Điều chế Na2S trong phòng thí nghiệm
Thực hiện khử lưu huỳnh với natri trong khí amonia khô hoặc dùng natri khử S trong THF khô với sự xúc tác của naphtalen
2Na + S → Na2S

Natri sunfua Na2S được điều chế như thế nào
2. Sản xuất Na2S trong công nghiệp
Khử natri sulfat cùng với cacbon ở dạng than đá
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2
Những ứng dụng nổi bật của Na2S trong đời sống sản xuất
- Với ngành công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy, Na2S đóng vai trò quan trọng trong chu trình Kraft.
- Với ngành công nghiệp in ấn: chúng là tác nhân khử lưu huỳnh và clo.
- Na2S được sử dụng để sunfit hóa các sản phẩm da thuộc.
- Với công nghệ nhiếp ảnh: Na2S được sử dụng để ngăn các dung dịch tráng phim khỏi oxy hóa.
- Trong công nghiệp hóa chất: Na2S được dùng làm tác nhân tạo gốc sulfometyk cùng sulfonat. Ứng dụng vào sản xuất thuốc nhuộm sunfua, hóa chất cao su và các hợp chất hóa học khác.
- Hóa chất này còn được dùng trong tách quặng, thu hồi dầu, sản xuất chất tẩy, thuốc nhuộm, dược phẩm, chất bảo quản thực phẩm,…

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.